Última actualización14.04.2024 11:37:44, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
No. | Nombre | FED | sexo | Gr | Club/Ciudad |
1 | Bùi Minh Đạt | BGI | | | Bắc Giang |
2 | Bùi Quang Huy | HPD | | | Hoa Phượng Đỏ |
3 | Bùi Vũ Khánh Ngọc | ADG | w | | Ánh Dương |
4 | Đặng Kim Anh | NBI | w | | Ninh Bình |
5 | Đặng Ngọc Chương | BGI | | | Bắc Giang |
6 | Đăng Thu Thảo | CYP | w | | Clb Cờ Vua Yên Phong |
7 | Đào Thị Bích Liên | CYP | w | | Clb Cờ Vua Yên Phong |
8 | Đỗ Đức Tuấn | BQB | | | Brunnen Qb |
9 | Đỗ Hoàng Sơn | CHD | | | Tứ Kỳ Chess - Hải Dươn |
10 | Dương Quang Hải | CYD | | | Chess Yên Dũng |
11 | Hoàng Anh Kiên | HPD | | | Hoa Phượng Đỏ |
12 | Hoàng Đăng Khoa | LSO | | | Trí Tuệ Lạng Sơn |
13 | Lê Dương Phúc Lâm | TRC | | | The Reed Chess |
14 | Lê Hoàng Phúc | CTM | | | Cờ Vua Thông Minh |
15 | Lê Huy Khôi | BGI | | | Bắc Giang |
16 | Lê Ngọc Long | CPC | | | Cờ Vua Phù Chẩn |
17 | Lương Minh Khánh | BGI | | | Bắc Giang |
18 | Nghiêm Văn Quang Hải | CPC | | | Cờ Vua Phù Chẩn |
19 | Ngô Tiến Minh | TGI | | | Tương Giang |
20 | Nguyễn Bảo Duy | NKT | | | Năng Khiếu Trẻ Tn |
21 | Nguyễn Đức An | TTH | | | Thuận Thành |
22 | Nguyễn Hoàng Anh | BLU | | | Blue Horse |
23 | Nguyễn Hoàng Bách | KTL | | | Kiện Tướng Tương Lai |
24 | Nguyễn Minh Đức | CTM | | | Cờ Vua Thông Minh |
25 | Nguyễn Ngọc Hân | NKT | w | | Năng Khiếu Trẻ |
26 | Nguyễn Phúc Nam | CHD | | | Tứ Kỳ Chess - Hải Dươn |
27 | Nguyễn Quang Minh | TRC | | | The Reed Chess |
28 | Nguyễn Thị Bảo Trang | TRC | w | | The Reed Chess |
29 | Nguyễn Thùy Chi | BLU | w | | Blue Horse |
30 | Nguyễn Trịnh An Đông | NKT | | | Năng Khiếu Trẻ |
31 | Nguyễn Tuấn Kiệt | NKT | | | Năng Khiếu Trẻ Tn |
32 | Phạm Bảo Nam | TDO | | | Tự Do |
33 | Phạm Bình Minh | VPH | | | Vĩnh Phúc |
34 | Phạm Đức Dũng | BGI | | | Bắc Giang |
35 | Phạm Hoàng Bách | CTM | | | Cờ Vua Thông Minh |
36 | Phạm Nguyễn Bảo An | BLU | w | | Blue Horse |
37 | Quách Đăng Vinh | TGI | | | Tương Giang |
38 | Quảng Minh Hải | NKT | | | Năng Khiếu Trẻ |
39 | Trần An Huy | TDO | | | Tự Do |
40 | Trần Hoàng An | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
41 | Trần Khôi Nguyên | HPD | | | Hoa Phượng Đỏ |
42 | Trần Khôi Nguyên | CPC | | | Cờ Vua Phù Chẩn |
43 | Trần Minh Quang | CTQ | | | Cờ Vua Tuyên Quang |
44 | Trần Nam Kiên | BLU | | | Blue Horse |
45 | Trần Phúc Hưng | NKT | | | Năng Khiếu Trẻ |
46 | Trần Phúc Khang | HPD | | | Hoa Phượng Đỏ |
47 | Trần Phương Vy | THA | w | | Trang Hạ |
48 | Trần Quang Bách | BQB | | | Brunnen Qb |
49 | Vũ Anh Thư | CTM | w | | Cờ Vua Thông Minh |
50 | Vũ Bình Minh | BLU | | | Blue Horse |
51 | Vũ Hoàng Hải Phong | HPD | | | Hoa Phượng Đỏ |
52 | Vũ Hoàng Minh Nhật | TLV | | | Tương Lai Việt |
53 | Vương Minh Quân | BGI | | | Bắc Giang |
54 | Nguyễn Khánh An | TDO | w | | Tự Do |
|
|
|