Última actualización14.04.2024 11:40:52, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
No. | Nombre | FED | sexo | Gr | Club/Ciudad |
1 | Bùi Phúc Vinh | BGI | | | Bắc Giang |
2 | Bùi Quang Minh | BLU | | | Blue Horse |
3 | Chu Minh Bách | ADG | | | Ánh Dương |
4 | Đặng Văn Phúc | CYD | | | Tiểu Học Quỳnh Sơn |
5 | Đào Đức Vượng | BQB | | | Brunnen Qb |
6 | Đinh Quang Phúc Nguyên | VPH | | | Vĩnh Phúc |
7 | Đỗ Thế Nam | TGI | | | Tương Giang |
8 | Đỗ Văn Hoàng Lâm | BGI | | | Bắc Giang |
9 | Dương Đinh Hiếu | TDO | | | Tự Do |
10 | Hoàng Gia Huy | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
11 | Hoàng Minh An | ICA | | | Clb I Can |
12 | Lê Anh Minh | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
13 | Linh Đức Quang | LSO | | | Trí Tuệ Lạng Sơn |
14 | Lý Minh Kiệt | TSO | | | Trường Cờ Từ Sơn |
15 | Ngô Tiến Dương | TGI | | | Tương Giang |
16 | Nguyễn Bảo Minh * | NKT | | | Năng Khiếu Trẻ Tn |
17 | Nguyễn Bùi Trí Thiện | NKT | | | Năng Khiếu Trẻ Tn |
18 | Nguyễn Công Minh Đức | CPC | | | Clb Cờ Vua Phù Chẩn |
19 | Nguyễn Đắc Minh Quân | CPC | | | Clb Cờ Vua Phù Chẩn |
20 | Nguyễn Đại Sơn | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
21 | Nguyễn Đăng Sơn | CTM | | | Cờ Vua Thông Minh |
22 | Nguyễn Đình Bình | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
23 | Nguyễn Duy Hưng | CTM | | | Cờ Vua Thông Minh |
24 | Nguyễn Duy Kiên | BLU | | | Blue Horse |
25 | Nguyễn Gia Phúc | CTT | | | Cờ Vua Thông Minh |
26 | Nguyễn Hiển Long | LSO | | | Trí Tuệ Lạng Sơn |
27 | Nguyễn Huy Khánh | BGI | | | Bắc Giang |
28 | Nguyễn Minh An | TTH | | | Thuận Thành |
29 | Nguyễn Minh Đức | TGI | | | Tương Giang |
30 | Nguyễn Minh Khang | VPH | | | Vĩnh Phúc |
31 | Nguyễn Minh Quang * | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
32 | Nguyễn Nhân Tùng Lâm | TTH | | | Thuận Thành |
33 | Nguyễn Nhật Nam | CPC | | | Clb Cờ Vua Phù Chẩn |
34 | Nguyễn Như Hải Phong | TTH | | | Thuận Thành |
35 | Nguyễn Thái Minh | TSO | | | Trường Cờ Từ Sơn |
36 | Nguyễn Thành Đạt | HPD | | | Hoa Phượng Đỏ |
37 | Nguyễn Thành Phát | TGI | | | Tương Giang |
38 | Nguyễn Tiến Quân | CTM | | | Cờ Vua Thông Minh |
39 | Nguyễn Trọng Khôi Nguyên | BLU | | | Blue Horse |
40 | Nguyễn Văn Thắng | LSO | | | Trí Tuệ Lạng Sơn |
41 | Nguyễn Văn Tùng | TGI | | | Tương Giang |
42 | Phạm Đức Duy | CHD | | | Tứ Kỳ Chess - Hải Dươn |
43 | Phạm Hoàng Nam | HPD | | | Hoa Phượng Đỏ |
44 | Phạm Minh Đăng | VPH | | | Vĩnh Phúc |
45 | Phạm Tiến Khoa | CYD | | | Chess Yên Dũng |
46 | Phạm Văn Gia Bảo | BLU | | | Blue Horse |
47 | Phan Minh Quân | HPD | | | Hoa Phượng Đỏ |
48 | Phan Ngọc Sơn | DBA | | | Đình Bảng |
49 | Phan Quang Phúc | TGI | | | Tương Giang |
50 | Phan Tiến Dũng | TLV | | | Tương Lai Việt |
51 | Phùng Nam Khánh | ICA | | | Clb I Can |
52 | Tạ Minh Đức | HPD | | | Hoa Phượng Đỏ |
53 | Trần Hữu Gia Huy | CPC | | | Clb Cờ Vua Phù Chẩn |
54 | Trần Quang Hào | CPC | | | Clb Cờ Vua Phù Chẩn |
55 | Trần Thiện Nhân | CTQ | | | Cờ Vua Tuyên Quang |
56 | Trịnh Bảo Nam | NKT | | | Năng Khiếu Trẻ Tn |
57 | Trương Bảo An | CYP | | | Clb Cờ Vua Yên Phong |
58 | Vũ Minh Triết | NKT | | | Năng Khiếu Trẻ Tn |
59 | Vũ Việt Bách | HPD | | | Hoa Phượng Đỏ |
60 | Phạm Tiến Dũng | NDI | | | Nam Định |
|
|
|