Última actualización14.04.2024 11:41:54, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
No. | Nombre | FED | sexo | Gr | Club/Ciudad |
1 | Bùi Gia Khánh | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
2 | Chế Đình Gia Bảo | YVI | | | Yên Viên |
3 | Chu Quang Anh | CYP | | | Clb Cờ Vua Yên Phong |
4 | Đàm Công Quang Huy | TSO | | | Trường Cờ Từ Sơn |
5 | Đặng Bảo Quân | BLU | | | Clb Blue Horse |
6 | Đào Minh Phú | KTL | | | Kiện Tướng Tương Lai |
7 | Đinh Trung Kiên | QNI | | | Quảng Ninh |
8 | Đỗ Đại Nhân | ADG | | | Ánh Dương |
9 | Đỗ Quang Huy | TRC | | | The Reed Chess |
10 | Đông Quang Bình | NKT | | | Năng Khiếu Trẻ Tn |
11 | Dương Đình An Thuyên | TGI | | | Tương Giang |
12 | Dương Đình Minh | TDO | | | Tự Do |
13 | Dương Trọng Hiếu | CTM | | | Cờ Vua Thông Minh |
14 | Hà Quý Nhật | CPC | | | Clb Cờ Vua Phù Chẩn |
15 | Hoàng Bảo Thiên | CST | | | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
16 | Hoàng Nguyễn Nam Khánh | TKB | | | Trí Tuệ Kinh Bắc |
17 | Hoàng Xuân Phúc | BLU | | | Clb Blue Horse |
18 | Huỳnh Mạnh Tùng | NKT | | | Năng Khiếu Trẻ Tn |
19 | Lâm Minh Đạt | NKT | | | Năng Khiếu Trẻ Tn |
20 | Lê Bá Hải Anh | HPD | | | Hoa Phượng Đỏ |
21 | Lê Danh Hoàng * | TDO | | | Tự Do |
22 | Lê Hữu Trí | NKT | | | Năng Khiếu Trẻ Tn |
23 | Lê Lâm Khải | KTL | | | Kiện Tướng Tương Lai |
24 | Lê Ngọc Bảo | CPC | | | Clb Cờ Vua Phù Chẩn |
25 | Lê Tiến Đạt | TGI | | | Tương Giang |
26 | Liêu Thế Lân | TLV | | | Tương Lai Việt |
27 | Lộc Quốc Khanh | LSO | | | Trí Tuệ Tp Lạng Sơn |
28 | Lương Quang Khải | TDO | | | Tự Do |
29 | Mã Hoàng Tâm | LSO | | | Trí Tuệ Tp Lạng Sơn |
30 | Ngô Hoàng Phong | BGI | | | Bắc Giang |
31 | Ngô Thanh Phong | HPD | | | Hoa Phượng Đỏ |
32 | Nguyễn Bá Chí Kiên | TTH | | | Thuận Thành |
33 | Nguyễn Bá Duy Khang | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
34 | Nguyễn Chí Thanh | TLV | | | Tương Lai Việt |
35 | Nguyễn Công Đạt | TTH | | | Thuận Thành |
36 | Nguyễn Công Tú Minh | CYP | | | Clb Cờ Vua Yên Phong |
37 | Nguyễn Đức Minh Quân | CPC | | | Clb Cờ Vua Phù Chẩn |
38 | Nguyễn Đức Tài | CYP | | | Clb Cờ Vua Yên Phong |
39 | Nguyễn Đức Thành | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
40 | Nguyễn Ngọc Hoà | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
41 | Nguyễn Phạm Nhật Minh | NKT | | | Năng Khiếu Trẻ Tn |
42 | Nguyễn Phụ Huy * | TDO | | | Tự Do |
43 | Nguyễn Phúc Khôi | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
44 | Nguyễn Quang Nam 1 | KTL | | | Kiện Tướng Tương Lai |
45 | Nguyễn Quang Nam | KTL | | | Kiện Tướng Tương Lai |
46 | Nguyễn Tấn Hùng | CTQ | | | Cờ Vua Tuyên Quang |
47 | Nguyễn Thanh Phong | CTM | | | Cờ Vua Thông Minh |
48 | Nguyễn Thế Bảo Nguyên | KTL | | | Kiện Tướng Tương Lai |
49 | Nguyễn Thế Gia Huy | ADG | | | Ánh Dương |
50 | Nguyễn Thế Nam Anh | TTH | | | Thuận Thành |
51 | Nguyễn Trọng Nam | LSO | | | Trí Tuệ Tp Lạng Sơn |
52 | Nguyễn Tuấn Kiệt | BGI | | | Bắc Giang |
53 | Nguyễn Văn Tiến Sang | TKB | | | Trí Tuệ Kinh Bắc |
54 | Phạm Bảo Duy | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
55 | Phạm Đào Duy Long | NKT | | | Năng Khiếu Trẻ Tn |
56 | Phạm Đức Minh | BLU | | | Clb Blue Horse |
57 | Phạm Minh Hiếu | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
58 | Phạm Nam Trường | BGI | | | Bắc Giang |
59 | Phạm Nguyễn Việt Hải | HPD | | | Hoa Phượng Đỏ |
60 | Phạm Quang Thiều | TDO | | | Tự Do |
61 | Phùng Vũ Phong | ICA | | | Clb I Can |
62 | Sầm Minh Quân | KTL | | | Kiện Tướng Tương Lai |
63 | Tạ Gia Hưng | ICA | | | Clb I Can |
64 | Tô Ngọc Quang | LSO | | | Trí Tuệ Tp Lạng Sơn |
65 | Trần Bảo Châu | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
66 | Trần Đại Hoàng Huân | TDO | | | Tự Do |
67 | Trần Nhật Huy | TKB | | | Trí Tuệ Kinh Bắc |
68 | Trần Thiên Minh | NKT | | | Năng Khiếu Trẻ Tn |
69 | Trương Anh Quân | TLV | | | Tương Lai Việt |
70 | Võ Bảo Phúc | TDO | | | Tự Do |
71 | Vũ Đại Quang | TTH | | | Thuận Thành |
72 | Vương Ngọc Quang | CTQ | | | Cờ Vua Tuyên Quang |
73 | Lê Vũ Gia Khánh | NGT | | | TH Ngô Gia Tự |
|
|
|