Última actualización14.04.2024 11:44:35, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
No. | Nombre | FED | sexo | Gr | Club/Ciudad |
1 | Bùi Anh Thái | LSO | | | Trí Tuệ Tp Lạng Sơn |
2 | Bùi Huy Hoàng | TLV | | | Tương Lai Việt |
3 | Bùi Thị Hồng Lâm | BLU | w | | Blue Horse |
4 | Đàm Thị Thuý Hiền | BGI | w | | Bắc Giang |
5 | Đặng Quốc Bảo * | VPH | | | Vĩnh Phúc |
6 | Đinh Việt Hải | CTM | | | Cờ Vua Thông Minh |
7 | Đỗ Gia Bảo | HPH | | | Hải Phòng |
8 | Hồ Nguyên Đức | TKB | | | Trí Tuệ Kinh Bắc |
9 | Hoàng Anh Tú | TKB | | | Trí Tuệ Kinh Bắc |
10 | Hoàng Gia Thùy Linh | TDO | w | | Tự Do |
11 | Hoàng Thế Vinh | BGI | | | Bắc Giang |
12 | Lê Trần Bảo Long | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
13 | Mai Văn Vượng | TDO | | | Tự Do |
14 | Ngô Thuận Phong | TGI | | | Tương Giang |
15 | Ngô Tiến Đạt | TGI | | | Tương Giang |
16 | Nguyễn Bảo Trang | CYP | w | | Clb Cờ Vua Yên Phong |
17 | Nguyễn Đắc Hưng | TGI | | | Tương Giang |
18 | Nguyễn Đức Trí | BLU | | | Clb Blue Horse |
19 | Nguyễn Hoàng Hải | TKB | | | Clb Trí Tuệ Kinh Bắc |
20 | Nguyễn Linh Nhi | TKB | w | | Trí Tuệ Kinh Bắc |
21 | Nguyễn Mạnh Dũng | TGI | | | Tương Giang |
22 | Nguyễn Minh Quân | TDO | | | Tự Do |
23 | Nguyễn Minh Quân | LKI | | | Clb Lion King |
24 | Nguyễn Ngọc Hoàng Giang | TTH | | | Thuận Thành |
25 | Nguyễn Phương Anh | HPD | w | | Hoa Phượng Đỏ |
26 | Nguyễn Thái An | KPC | w | | Clb Kim Phụng Chess |
27 | Nguyễn Thanh Vân | NKT | w | | Năng Khiếu Trẻ |
28 | Nguyễn Thảo Nhi | HPD | w | | Hoa Phượng Đỏ |
29 | Nguyễn Thị Bích Vân | CYP | w | | Clb Cờ Vua Yên Phong |
30 | Nguyễn Thuỳ Dương | ICA | w | | Clb I Can |
31 | Nguyễn Tuấn Khôi | HPD | | | Hoa Phượng Đỏ |
32 | Nguyễn Tuấn Kiệt | CPC | | | Clb Cờ Vua Phù Chẩn |
33 | Nguyễn Xuân Minh | ADG | w | | Ánh Dương |
34 | Nông Nhật Minh | BGI | | | Bắc Giang |
35 | Nông Thanh Hải | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
36 | Phạm Đức Hà | CTQ | | | Cờ Vua Tuyên Quang |
37 | Phạm Gia Huy | HPD | | | Hoa Phượng Đỏ |
38 | Phạm Thành Hưng | CPC | | | Clb Cờ Vua Phù Chẩn |
39 | Phạm Việt Bách | CTQ | | | Cờ Vua Tuyên Quang |
40 | Phan Đăng Đức | TRH | | | Trang Hạ |
41 | Phan Viết Phước | TGI | | | Tương Giang |
42 | Tân Văn Phong | THA | | | Trang Hạ |
43 | Trần Bảo Phúc | CTQ | | | Cờ Vua Tuyên Quang |
44 | Trần Lê Hoàng | TDO | | | Tự do |
45 | Trần Lương Khánh Nguyên | HPH | | | Hải Phòng |
46 | Trần Thái Sơn | CTQ | | | Cờ Vua Tuyên Quang |
47 | Trần Thục Anh | CTQ | w | | Cờ Vua Tuyên Quang |
48 | Trịnh Đình Minh Khang | BLU | | | Clb Blue Horse |
49 | Trương Gia Phong | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
50 | Vũ Bảo Anh | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
51 | Vũ Khánh Trang | NDI | w | | Nam Định |
52 | Vũ Minh Hoàng | TGI | | | Tương Giang |
53 | Vũ Tiến Đạt | TGI | | | Tương Giang |
54 | Nguyễn Hữu Thiên Bảo | VIE | w | | Hoa Phượng Đỏ |
|
|
|