Giải Cờ Vua Truyền Thống Trường Đại học TDTT Bắc Ninh mở rộng năm 2024 Bảng Nâng caoLast update 14.04.2024 11:50:33, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | Name | FED | sex | Gr | Club/City |
1 | Bùi Đức Thiện Anh | QNI | | | Quảng Ninh |
2 | Cao Minh Tùng | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
3 | Đàm Mộc Tiên | HPH | w | | Hải Phòng |
4 | Đàm Nguyễn Trang Anh | HPH | w | | Hải Phòng |
5 | Đinh Ngọc Lan | NBI | w | | Ninh Bình |
6 | Đỗ Việt Hưng | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
7 | Hà Việt Anh | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
8 | Hoàng Anh Kiệt | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
9 | Hoàng Hạnh Linh | NBI | w | | Ninh Bình |
10 | La Trần Minh Đức | QNI | | | Quảng Ninh |
11 | Lê Nguyên Phong | QNI | | | Quảng Ninh |
12 | Lưu Minh Minh | QNI | w | | Quảng Ninh |
13 | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | | | Hải Phòng |
14 | Nguyễn Duy Khang | FEA | | | F-E-A-R Chess |
15 | Nguyễn Hải Lâm | QNI | | | Quảng Ninh |
16 | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | w | | Hải Phòng |
17 | Nguyễn Khắc Bảo An | QNI | | | Quảng Ninh |
18 | Nguyễn Khánh Nam | FEA | | | F-E-A-R Chess |
19 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNI | | | Quảng Ninh |
20 | Nguyễn Lê Phương Hoa | KTL | | | |
21 | Nguyễn Lê Phương Hoa | ICA | w | | I Can |
22 | Nguyễn Lê Phương Lâm | KTL | | | Kiện Tướng Tương Lai |
23 | Nguyễn Minh Anh | HPH | w | | Hải Phòng |
24 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPH | w | | Hải Phòng |
25 | Nguyễn Phan Huy | TNT | | | Tài Năng Trẻ |
26 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | ADG | w | | Ánh Dương |
27 | Nguyễn Quỳnh Anh | HPD | w | | Hoa Phượng Đỏ |
28 | Nguyễn Thanh Hương | TDO | w | | Tự Do |
29 | Nguyễn Thị Hồng Hà | QNI | w | | Quảng Ninh |
30 | Nguyễn Trần Khánh Nhi | QNI | w | | Quảng Ninh |
31 | Nguyễn Xuân Phương | CST | | | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
32 | Phạm Hương Giang | QNI | w | | Quảng Ninh |
33 | Phạm Như Ý | LCA | w | | Lào Cai |
34 | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | w | | Ninh Bình |
35 | Trần Đại Quang | QNI | | | Quảng Ninh |
36 | Trần Minh Quang | HPD | | | Hoa Phượng Đỏ |
37 | Trần Thanh Trúc | TNC | w | | Thái Nguyên Chess |
38 | Trần Thiên Bảo | TNC | | | Thái Nguyên Chess |
39 | Trịnh Hoàng Lâm | TDO | | | Tự Do |
40 | Vũ Gia Bảo | QNI | | | Quảng Ninh |
41 | Vũ Thị Yến Chi | TDO | w | | Tự Do |
|
|
|
|
|
|
|