Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

LM 2024 Mädchen

Cập nhật ngày: 10.04.2024 14:58:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gutenberger Markus

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
15MMS Eggelsberg743019695,5
26MS Grünburg7511186100,5
32BG/BRG Freistadt7331175101,5
47MS Hofkirchen/Trattnach733116,55106,5
51BG Vöcklabruck7313144100,5
69MS Neukirchen/E714213395
73BRG Traun730413391
84digi TNMS Altheim713312,5394,5
98MS Lauriacum Enns71248,5298
1010MS St. Anna70258,5197

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (sum Of team-points Of the opponents)