1. Ngày 24/4/2024: - 8h00 đến 11h30: Thi đấu Ván 1 và Ván 2 - 14h00 đến 17h30: Thi đấu Ván 3 và Ván 4 2. Ngày 25/4/2024: - 8h00 đến 11h30: Thi đấu Ván 5 và Ván 6 - 14h00 đến 17h30: Thi đấu Ván 7 và bế mạc trao giảiĐẠI HỘI THỂ THAO SINH VIÊN ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG LẦN THỨ XIII – 2024 Bảng NamSeinast dagført25.04.2024 07:53:54, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
Byrjanarlisti
Nr. | | Navn | FideID | Land | Elo |
1 | | Lương, Hoàng Anh | | YDU | 2000 |
2 | | Hà, Công Tuấn Anh | | BKH | 1999 |
3 | | Huỳnh, Phước Bảo | | NNG | 1998 |
4 | | Nguyễn, Bùi Đức Cường | | BKH | 1997 |
5 | | Nguyễn, Xuân Định | | CVH | 1996 |
6 | | Nguyễn, Trường Đức | | CVH | 1995 |
7 | | Lưu, Phạm Nguyên Hoàng | | KTE | 1994 |
8 | | Đặng, Công Hùng | | YDU | 1993 |
9 | | Trần, Công Hưng | | CVH | 1992 |
10 | | Trần, Minh Khuê | | SKT | 1991 |
11 | | Lê, Thành Long | | VAN | 1990 |
12 | | Nguyễn, Hồng Gia Luân | | VAN | 1989 |
13 | | Nguyễn, Vinh Kỳ Nam | | KTE | 1988 |
14 | | Hồ, Duy Nguyên | | SPH | 1987 |
15 | | Bùi, Anh Phú | | NNG | 1986 |
16 | | Đặng, Vĩnh Quang | | VAN | 1985 |
17 | | Phan, Đỗ Quân | | NNG | 1984 |
18 | | Trần, Nguyễn Ngọc Quý | | KTE | 1983 |
19 | | Huỳnh, Đức Tài | | BKH | 1982 |
20 | | Lưu, Trọng Tấn | | YDU | 1981 |
21 | | Nguyễn, Minh Tuệ | | SKT | 1980 |
22 | | Châu, Ngọc Trung | | SPH | 1979 |
23 | | Lê, Đình Vĩ | | SPH | 1978 |
24 | | Nguyễn, Minh Vỹ | | SKT | 1977 |
|
|
|
|