CẦN THƠ CHESSKIDS MỞ RỘNG LẦN VII - TRANH CÚP CẦN THƠ CHESSKIDS - NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN
最終更新日02.05.2024 14:09:01, Creator/Last Upload: cantho_chess
大会選択 | Cờ Tiêu Chuẩn |
リンク | 主催者の公式ホームページ, FaceBook, GoogleMaps, Link tournament to the tournament calendar |
パラメーター選択 | 大会詳細非表示 |
チーム一覧表 | CKC, CTH, DON, NKH, ROY, TDO, TNV, TVI, VHP |
リスト | スタート順位リスト, アルファベット順選手リスト, 国別・タイトル・勝敗種類統計, Alphabetical list all groups, 競技日 |
| 7 ラウンド最終一覧表, スタート順位一覧表 |
選手ペアリング | R.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6, R.7/7 , ペアリングに入れず |
別順位リスト | R.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6, R.7 |
対局 | 84 対局局がダウンロードできます |
エクセルと印刷 | Excelリスト (.xlsx), PDFデータ Export, QR-Codes |
| |
|
スタート順位リスト
番号 | | Name | FideID | 国名 | EloI | 性別 | クラブ/場所 |
1 | | Tran, Ngoc Minh Duy | 12416207 | DON | 2015 | | Đồng Nai |
2 | | Vo, Huynh Thien | 12412350 | CTH | 1890 | | Cần Thơ |
3 | | Nguyen, Thanh Liem | 12413461 | CTH | 1846 | | Cần Thơ |
4 | | Nguyen, Hoang Dang Huy | 12405515 | CKC | 1818 | | Cần Thơ Chesskids |
5 | | Le, Phan Hoang Quan | 12432881 | ROY | 1777 | | Royal |
6 | | Vo, Thi Thuy Tien | 12410667 | CKC | 1760 | w | Cần Thơ Chesskids |
7 | | Pham, Hong Duc | 12434485 | TVI | 1655 | | Trí Việt |
8 | | Bui, Tran Minh Khang | 12418579 | TNV | 1644 | | Tài Năng Việt |
9 | | Dinh, Nguyen Hien Anh | 12413410 | DON | 1621 | w | Đồng Nai |
10 | | Nguyen, Phuc Cao Danh | 12434523 | NKH | 1618 | | Năng Khiếu |
11 | | Nguyen, Doan Minh Bang | 12429643 | TNV | 1606 | | Tài Năng Việt |
12 | | Nguyen, Minh Doanh | 12434531 | VHP | 1548 | w | Võ Hồng Phượng |
13 | | Pham, Minh Hieu | 12417726 | DON | 1545 | | Đồng Nai |
14 | | Nguyen, Tran Thien Van | 12423670 | DON | 1534 | w | Đồng Nai |
15 | | Le, Hong An | 12446769 | TVI | 1485 | w | Trí Việt |
16 | | Nguyen, Hoang Huy | 12434868 | TVI | 1444 | | Trí Việt |
17 | | Nguyen, Ngoc Tuong Vy | 12434876 | TVI | 1425 | w | Trí Việt |
18 | | Le, Dai Thanh | 12446742 | TVI | 1421 | | Trí Việt |
19 | | Le, Duong Quoc Binh | 12452432 | NKH | 0 | | Năng Khiếu |
20 | | Mai, Nhat Thien Kim | 12437000 | TVI | 0 | w | Trí Việt |
21 | | Nguyen, Trong Nhan | 12451320 | TNV | 0 | | Tài Năng Việt |
22 | | Lam, Hao Quan | 12435392 | TNV | 0 | | Tài Năng Việt |
23 | | Ngo, Phuc Thinh | 12435430 | TNV | 0 | | Tài Năng Việt |
24 | | Dang, Nguyen Minh Tri | 12429716 | TDO | 0 | | Tự Do |
|
|
|
|