Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2024 HSCC qualifiers Butha Buthe

Cập nhật ngày: 12.04.2024 14:23:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Federation of Lesotho

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
119Soofia IS A541024,550
218Sesio HS A54102350
31Botha-Buthe HS A53112140
43Butha-Buthe Community HS A53111940
516Seiso HS B53111840
62Botha-Buthe HS B52211830
78Likileng HS B53021730
817Sesio HS C521216,530
920St. Cyprian's A520316,520
1013Qalo H.S A53021630
1110Potter's Wisdom EMS A53021630
127Likileng HS A520315,520
134Butha-Buthe Community HS B53021530
149Likileng HS C52031520
1511Potter's Wisdom EMS B520314,520
1623St. Paul HS A521213,530
175Butha-Buthe Community HS C52121330
186Butha-Buthe HS C51221320
1915Qalo HS C52031220
2024St. Paul HS B512211,520
2121St. Cyprian's B52031120
2214Qalo H.S B51139,520
2312Potter's Wisdom EMS C5014710
2422St. Cyprian's C5005300

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints