GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 CỜ NHANH - BẢNG NỮLast update 14.04.2024 07:09:32, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | sex | Gr |
1 | IM | Phạm, Lê Thảo Nguyên | 12401226 | CTH | 2332 | w | F |
2 | WGM | Hoàng, Thị Bảo Trâm | 12401102 | HCM | 2164 | w | F |
3 | WGM | Nguyễn, Thị Mai Hưng | 12401676 | BDU | 2125 | w | F |
4 | WIM | Nguyễn, Thị Tường Vân | 12400270 | HCM | 2140 | w | F |
5 | WIM | Lê, Kiều Thiên Kim | 12400572 | HCM | 2097 | w | F |
6 | WIM | Bạch, Ngọc Thùy Dương | 12408956 | HCM | 2104 | w | F |
7 | WFM | Nguyễn, Hồng Nhung | 12412201 | HNO | 2098 | w | F |
8 | | Phan, Dân Huyền | 12401242 | BDU | 2043 | w | F |
9 | WFM | Đỗ, Hoàng Minh Thơ | 12400955 | BTR | 2043 | w | F |
10 | | Ngô, Thị Kim Cương | 12400890 | QNI | 1997 | w | F |
11 | WIM | Nguyễn, Hồng Anh | 12406732 | HCM | 1981 | w | F |
12 | WIM | Đặng, Bích Ngọc | 12400653 | BDU | 1925 | w | F |
13 | WCM | Nguyễn, Thị Thu Quyên | 12401889 | QNI | 1971 | w | F |
14 | WFM | Trần, Lê Đan Thụy | 12403407 | BTR | 1970 | w | F |
15 | | Nguyễn, Thị Thu Huyền | 12404365 | BTR | 1907 | w | F |
16 | WCM | Đồng, Khánh Linh | 12403040 | NBI | 1968 | w | F |
17 | | Lê, Thị Thu Hường | 12402494 | BDU | 1936 | w | F |
18 | WCM | Nguyễn, Ngọc Thùy Trang | 12400688 | DTH | 1930 | w | F |
19 | WFM | Nguyễn, Thị Diễm Hương | 12401714 | BTR | 1876 | w | F |
20 | WCM | Hoàng, Thị Hải Anh | 12407135 | BGI | 1942 | w | F |
21 | WFM | Nguyễn, Thị Minh Oanh | 12404080 | HNO | 1884 | w | F |
22 | WIM | Nguyễn, Thanh Thủy Tiên | 12400998 | HCM | 1895 | w | F |
23 | | Phạm, Thị Thu Hoài | 12401935 | HCM | 1913 | w | F |
24 | WIM | Bùi, Kim Lê | 12400874 | BDH | 1862 | w | F |
25 | WCM | Nguyễn, Lê Cẩm Hiền | 12415359 | QNI | 1906 | w | F |
26 | WFM | Nguyễn, Trần Ngọc Thủy | 12400661 | DTH | 1918 | w | F |
27 | WCM | Nguyễn, Hồng Ngọc | 12403083 | NBI | 1907 | w | F |
28 | | Hà, Phương Hoàng Mai | 12406643 | TTH | 1904 | w | F |
29 | | Ngô, Thị Kim Tuyến | 12400505 | QNI | 1888 | w | F |
30 | | Trần, Thị Mộng Thu | 12403415 | BTR | 1840 | w | F |
31 | | Nguyễn, Trương Bảo Trân | 12402311 | CTH | 1835 | w | F |
32 | | Lê, Thùy An | 12403989 | HCM | 1810 | w | F |
33 | | Đào, Thiên Kim | 12403032 | DTH | 1843 | w | F |
34 | | Lê, Thái Nga | 12409006 | TTH | 1855 | w | F |
35 | WFM | Nguyễn, Thị Minh Thư | 12406929 | HNO | 1830 | w | F |
36 | WFM | Huỳnh, Ngọc Thùy Linh | 12403334 | BDU | 1861 | w | F |
37 | WCM | Nguyễn, Mỹ Hạnh Ân | 12414727 | HCM | 1900 | w | F |
38 | | Nguyễn, Hà Khánh Linh | 12419982 | TTH | 1805 | w | F |
39 | | Mai, Ngọc Nhi | 12403350 | HCM | 1836 | w | F |
40 | | Nguyễn, Bình Vy | 12419966 | HNO | 1899 | w | F |
41 | | Nguyễn, Thị Thúy | 12400564 | HNO | 1806 | w | F |
42 | | Võ, Thị Thủy Tiên | 12410667 | CTH | 1797 | w | F |
43 | | Lương, Hoàng Tú Linh | 12414697 | BGI | 1848 | w | F |
44 | | Ngô, Minh Hằng | 12426768 | TTH | 1800 | w | F |
45 | WFM | Võ, Mai Trúc | 12403474 | BDU | 1861 | w | F |
46 | WFM | Trần, Thị Diễm Quỳnh | 12406848 | BDU | 1816 | w | F |
47 | | Nguyễn, Ngọc Hiền | 12418722 | NBI | 1821 | w | F |
48 | | Trần, Thị Phương Anh | 12410659 | BDU | 1787 | w | F |
49 | WCM | Tôn, Nữ Quỳnh Dương | 12415847 | HCM | 1852 | w | F |
50 | WCM | Nguyễn, Thị Thúy Quyên | 12408794 | DTH | 1806 | w | F |
51 | WCM | Phạm, Trần Gia Thư | 12404802 | HCM | 1800 | w | F |
52 | | Đỗ, Đinh Hồng Chinh | 12408670 | DTH | 1733 | w | F |
53 | | Nguyễn, Minh Chi | 12424641 | HCM | 1920 | w | F |
54 | | Đặng, Lê Xuân Hiền | 12420514 | HCM | 1887 | w | F |
55 | | Ngô, Xuân Quỳnh | 12411760 | DTH | 1790 | w | F |
56 | | Sa, Phương Băng | 12428582 | BDU | 1756 | w | F |
57 | | Trần, Nguyễn Mỹ Tiên | 12424390 | DTH | 1786 | w | F |
58 | | Mai, Hiếu Linh | 12415740 | DTH | 1782 | w | F |
59 | | Phan, Nguyễn Hà Như | 12403156 | BDU | 1772 | w | F |
60 | | Nguyễn, Thị Phương Thy | 12406791 | BDU | 1766 | w | F |
61 | | Nguyễn, Xuân Nhi | 12404012 | CTH | 1795 | w | F |
62 | | Lê, Thái Hoàng Ánh | 12424617 | HCM | 1768 | w | F |
63 | WFM | Vũ, Bùi Thị Thanh Vân | 12408921 | NBI | 1811 | w | F |
64 | | Bùi, Thị Diệp Anh | 12403962 | QNI | 1723 | w | F |
65 | | Huỳnh, Phúc Minh Phương | 12417874 | HCM | 1798 | w | F |
66 | | Trần, Lê Vy | 12423599 | DAN | 1749 | | |
67 | | Nguyễn, Thị Khánh Vân | 12414794 | NBI | 1735 | w | F |
68 | WCM | Thái, Ngọc Tường Minh | 12411868 | DON | 1860 | w | F |
69 | | Bùi, Ngọc Phương Nghi | 12411710 | HCM | 1874 | w | F |
70 | | Châu, Trần Bội Linh | 12404110 | TTH | 1736 | w | F |
71 | WFM | Vương, Quỳnh Anh | 12408948 | HNO | 1751 | w | F |
72 | | Bùi, Thị Ngọc Chi | 12418706 | NBI | 1835 | w | F |
73 | | Trần, Thị Yến Xuân | 12406864 | DTH | 1732 | w | F |
74 | | Tống, Thái Kỳ Ân | 12415855 | HCM | 1704 | w | F |
75 | | Phan, Thị Mỹ Hương | 12406511 | CTH | 1727 | w | F |
76 | | Nguyễn, Thị Huỳnh Thư | 12415782 | BTR | 1641 | w | F |
77 | | Vũ, Mỹ Linh | 12413267 | HNO | 1713 | w | F |
78 | | Nguyễn, Thu Trang | 12421090 | BDU | 1712 | w | F |
79 | | Tống, Thái Hoàng Ân | 12419230 | HCM | 1709 | w | F |
80 | | Nguyễn, Hà Minh Anh | 12408743 | HCM | 1705 | w | F |
81 | | Trần, Thị Hồng Ngọc | 12418552 | BGI | 1664 | w | F |
82 | | Nguyễn, Hà Phương | 12406457 | QNI | 1680 | w | F |
83 | | Dương, Hoàng Minh Anh | 12430013 | HCM | 1671 | w | F |
84 | WCM | Lưu, Hà Bích Ngọc | 12412821 | HCM | 1669 | w | F |
85 | | Huỳnh, Ngọc Anh Thư | 12411981 | DTH | 1639 | w | F |
86 | | Lê, Đặng Bảo Ngọc | 12418714 | NBI | 1819 | w | F |
87 | ACM | Trần, Dương Hoàng Ngân | 12426997 | HCM | 1645 | w | F |
88 | | Đỗ, Hà Trang | 12424250 | BGI | 1649 | w | F |
89 | | Phạm, Thị Linh Nhâm | 12418960 | BDU | 1651 | w | F |
90 | | Lê, Khắc Minh Thư | 12409871 | TTH | 1642 | w | F |
91 | | Dương, Ngọc Uyên | 12430935 | CTH | 1641 | w | F |
92 | | Võ, Đình Khải My | 12417262 | HCM | 1698 | w | F |
93 | | Hầu, Nguyễn Kim Ngân | 12415715 | DTH | 1637 | w | F |
94 | | Nguyễn, Anh Bảo Thy | 12430420 | NAN | 1786 | w | F |
95 | | Võ, Mai Phương | 12429201 | HCM | 1661 | w | F |
96 | | Đỗ, Kiều Linh Nhi | 12431621 | KGI | 1619 | w | F |
97 | | Nguyễn, Đình Tâm Anh | 12431214 | DAN | 1611 | | |
98 | | Nguyễn, Bảo Châu | 12425303 | QNI | 1594 | w | F |
99 | | Nguyễn, Xuân Minh Hằng | 12415804 | BRV | 1594 | w | F |
100 | | Bùi, Khánh Nguyên | 12424382 | DTH | 1593 | w | F |
101 | | Dương, Ngọc Ngà | 12429252 | HCM | 1540 | w | F |
102 | | Lê, Minh Anh | 12424374 | TTH | 1589 | w | F |
103 | | Trần, Thanh Thảo | 12432261 | KGI | 1589 | w | F |
104 | | Nguyễn, Ngọc Hà Anh | 12418528 | BGI | 1506 | w | F |
105 | | Trần, Thị Kim Liên | 12412147 | BTR | 1584 | w | F |
106 | | Nguyễn, Thị Phương Anh | 12433390 | NAN | 1622 | w | F |
107 | | Trần, Hoàng Bảo An | 12432342 | CTH | 1582 | w | F |
108 | | Phạm, Thiên Thanh | 12425311 | KGI | 1580 | w | F |
109 | | Nguyễn, Thị Phương Uyên | 12427730 | NAN | 1566 | w | F |
110 | | Nguyễn, Phạm Minh Thư | 12420018 | DON | 1570 | w | F |
111 | | Trương, Thanh Vân | 12432962 | NAN | 1693 | w | F |
112 | | Nguyễn, Trần Thiên Vân | 12423670 | DON | 1564 | w | F |
113 | | Nguyễn, Thanh Lam | 12451517 | TTH | 1563 | w | F |
114 | | Thái, Ngọc Phương Minh | 12425230 | HCM | 1555 | w | F |
115 | | Trần, Lý Ngân Châu | 12420069 | CTH | 1554 | w | F |
116 | | Nguyễn, Mạnh Quỳnh | 12432474 | KGI | 1528 | w | F |
117 | | Trương, Thục Quyên | 12431486 | BRV | 1551 | w | F |
118 | | Nguyễn, Minh Doanh | 12434531 | CTH | 1548 | w | F |
119 | | Vũ, Thị Tú Uyên | 12417106 | BRV | 1543 | w | F |
120 | | Trần, Diệu Linh | 12432164 | HCM | 1535 | w | F |
121 | | Trần, Ngọc Như Ý | 12424692 | BTR | 1542 | w | F |
122 | | Nguyễn, Ngọc Trúc Quỳnh | 12423661 | DON | 1538 | w | F |
123 | | Trần, Ngọc Minh Khuê | 12431664 | HCM | 1563 | w | F |
124 | | Phan, Ngọc Bảo Châu | 12429180 | HCM | 1504 | w | F |
125 | | Trương, Xuân Minh | 12431478 | BRV | 1528 | w | F |
126 | | Quan, Mỹ Linh | 12421111 | HCM | 1520 | w | F |
127 | | Trần, Nguyễn Hà Anh | 12419095 | HCM | 1520 | w | F |
128 | | Trần, Mai Xuân Uyên | 12424471 | DTH | 1506 | w | F |
129 | | Đỗ, Kiều Trang Thư | 12431630 | KGI | 1503 | w | F |
130 | | Nguyễn, Thị Thanh Ngọc | 12431370 | QDO | 1499 | w | F |
131 | | Nguyễn, Trương Minh Ánh | 12425613 | CTH | 1498 | w | F |
132 | | Lê, Hồng Ân | 12446769 | CTH | 1484 | w | F |
133 | | Lê, Hoàng Bảo Tú | 12432229 | KGI | 1482 | w | F |
134 | | Thiệu, Gia Linh | 12424242 | BGI | 1472 | w | F |
135 | | Đào, Nguyễn Ngọc Lam | 12444308 | CVT | 1479 | w | F |
136 | | Dương, Nguyễn Hà Phương | 12423688 | DON | 1472 | w | F |
137 | | Đào, Nhật Minh | 12425290 | HPH | 1449 | | |
138 | | Thân, Thị Khánh Huyền | 12438138 | BGI | 1446 | w | F |
139 | | Trần, Mai Hân | 12440019 | BGI | 1437 | w | F |
140 | | Lâm, Bình Nguyên | 12417696 | TTH | 1425 | w | F |
141 | | Đào, Lê Bảo Ngân | 12435465 | BTR | 0 | w | F |
142 | | Đinh, Ngọc Chi | 12437024 | NBI | 0 | w | F |
143 | | Lê, Ngọc Hân | 12450146 | HCM | 0 | w | F |
144 | | Lê, Trần Bảo Ngọc | 12434760 | DON | 0 | w | F |
145 | | Lê, Trần Bảo Quyên | 12434752 | DON | 0 | w | F |
146 | WFM | Lương, Nhật Linh | 12401722 | HNO | 1901 | | |
147 | | Nguyễn, Huỳnh Dân An | 12431907 | BTR | 0 | w | F |
148 | | Nguyễn, Minh Hằng | 12431184 | CVT | 1554 | w | F |
149 | | Nguyễn, Thiên Ngân | 12447854 | KGI | 0 | w | F |
150 | | Phạm, Hương Nhi | 12433756 | HCM | 0 | w | F |
Show complete list
|
|
|
|