GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2024 CỜ NHANH - BẢNG NỮ ASEANLast update 14.04.2024 07:12:10, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | sex | Gr |
1 | WFM | Hoàng, Thị Út | 12401293 | BGI | 2022 | | ASF |
2 | | Đoàn, Thị Vân Anh | 12400491 | BGI | 1995 | | |
3 | | Bùi, Thị Mỹ Hằng | 12401943 | BRV | 1975 | | ASF |
4 | | Đoàn, Thị Hồng Nhung | 12403547 | HPH | 1954 | | ASF |
5 | | Lê, Phú Nguyên Thảo | 12401536 | BRV | 1935 | | ASF |
6 | WFM | Tôn, Nữ Hồng Ân | 12401803 | BRV | 1924 | | ASF |
7 | WFM | Trần, Thị Như Ý | 12404144 | BDH | 1904 | | ASF |
8 | WFM | Mai, Thiên Kim Ngọc Diệp | 12401846 | BRV | 1899 | | ASF |
9 | WFM | Vũ, Thị Diệu Ái | 12400629 | KGI | 1884 | | ASF |
10 | | Lê, Lã Trà My | 12402478 | BDH | 1880 | | ASF |
11 | WFM | Phạm, Thanh Phương Thảo | 12403270 | HPH | 1867 | | ASF |
12 | WFM | Vũ, Thị Diệu Uyên | 12403180 | KGI | 1842 | | ASF |
13 | | Cao, Minh Trang | 12403016 | BGI | 1821 | | ASF |
14 | | Ngô, Thị Mỹ Duyên | 12407062 | BDH | 1783 | | ASF |
15 | ACM | Trương, Trần Loan Ngọc | 12417181 | HCM | 1677 | | ASF |
16 | | Trần, Nguyễn Huyền Trân | 12404039 | HCM | 1673 | | ASF |
17 | | Nguyễn, Thị Mai Lan | 12418536 | BGI | 1625 | | ASF |
18 | | Nguyễn, Thanh Thủy | 12418218 | BRV | 1611 | | ASF |
19 | | Nguyễn, Phương Nghi | 12454672 | BDH | 1596 | | ASF |
20 | | Nguyễn, Hồ Tú Quyên | 12446815 | LAN | 0 | | ASF |
21 | | Nguyễn, Lê Mỹ Quyền | 12415367 | LAN | 0 | | ASF |
22 | | Trần, Hoàng Bảo Châu | 12454680 | BDH | 0 | | ASF |
23 | | Võ, Nguyệt Ánh | 12444774 | LAN | 0 | | ASF |
|
|
|
|