TORNEO TERCERA CATEGORIA AJEDREZ MARTELLI Cập nhật ngày: 04.05.2024 03:41:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Liga Nacional de Ajedrez
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Velasquez, Omar | 3300218 | BOL | 1829 |
2 | | Paz, Patricio | 165956 | ARG | 1809 |
3 | | Maskin, Fernando | 156728 | ARG | 1757 |
4 | | Longhitano, Juan | 165220 | ARG | 1728 |
5 | ACM | Parisi, Faustino | 308105320 | FID | 1709 |
6 | | Velgara Arambulo, Roman Aurelio | 20005628 | ARG | 1691 |
7 | | Lopez Medus, Ivan | 20039069 | ARG | 1673 |
8 | | Castaneda, Milagros | 180874 | ARG | 1669 |
9 | | Baca, Jorge | 104736 | ARG | 1659 |
10 | | Samaniego, Oscar | 163597 | ARG | 1645 |
11 | | Alvarez, Mia Morena | 20030401 | ARG | 1636 |
12 | | Romano, Julio Ezequiel | 174629 | ARG | 1633 |
13 | | Khazandjian, Tigran | 20029764 | ARG | 1630 |
14 | | Lowe, Felipe | 20033060 | ARG | 1601 |
15 | | Gonzalez, Mauro Marcelo | 20003870 | ARG | 1583 |
16 | | Saenz, Martin Javier | 174041 | ARG | 1575 |
17 | | Carrica, Andres | 20007701 | ARG | 1508 |
|
|
|
|