שח אביב 24 עד מד כושר 1600 Cập nhật ngày: 24.04.2024 16:20:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Arkadi Riabukin (ISR Licence 4)
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | קנדל, איתן | | ISR | 1583 |
2 | | ברודסקי, יואב | | ISR | 1547 |
3 | | סטויאנוב, נטע | | ISR | 1502 |
4 | | שפקטור, אדם | | ISR | 1487 |
5 | | לנדא, אלוין | | ISR | 1482 |
6 | | קפוזה, איתי | | ISR | 1482 |
7 | | שקלובסקי, מיכאל | | ISR | 1476 |
8 | | ברודסקי, איתמר | | ISR | 1467 |
9 | | ויינר, טל | | ISR | 1464 |
10 | | הדר, עתי | | ISR | 1460 |
11 | | מנשה, אתי | | ISR | 1400 |
12 | | פרולוב, דניאל | | ISR | 1400 |
13 | | רזידור, רחלי | | ISR | 1400 |
14 | | טיסלנקו, מקסים | | ISR | 1378 |
|
|
|
|