Ekipno prvenstvo na Makedonija za mladi 2024 - U18 Cập nhật ngày: 14.04.2024 14:13:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Federation of Macedonia (1)
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | ALKALOID U18 | * | 2 | 3½ | 4 | 5 | 9,5 | 0 | 872 |
2 | SAH SEH U18 | 2 | * | 2 | 2½ | 4 | 6,5 | 0 | 601 |
3 | KUMANOVO U18 | ½ | 2 | * | 2 | 2 | 4,5 | 0 | 432 |
4 | CAREVI KULI U18 | 0 | 1½ | 2 | * | 1 | 3,5 | 0 | 327 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks Of the whole tournament
|
|
|
|