Суперфинал Чемпионата КР среди женщин - 2024 Cập nhật ngày: 06.05.2024 16:59:17, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kyrgyz Chess Union
Giải/ Nội dung | Мужчины, Женщины |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 6, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Số ván | Đã có 36 ván cờ có thể tải về |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đấu thủ
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
5 | WFM | Sovetbekova, Nurai | 13801910 | KGZ | 1959 |
10 | WFM | Zairbek Kyzy, Begimai | 13803603 | KGZ | 1917 |
12 | WFM | Samaganova, Aleksandra | 13800221 | KGZ | 1915 |
6 | WCM | Zhanybekova, Begimay | 13819356 | KGZ | 1906 |
9 | WCM | Lesbekova, Assel | 13713248 | KGZ | 1878 |
2 | WCM | Sezdbekova, Aizhan | 13803590 | KGZ | 1872 |
3 | WNM | Omurbekova, Diana | 13800752 | KGZ | 1809 |
7 | WCM | Abaeva, Aiana | 13804472 | KGZ | 1796 |
11 | WMK | Zhunusbekova, Aimonchok | 13810251 | KGZ | 1786 |
4 | I | Tursunalieva, Nurelina | 13817329 | KGZ | 1741 |
8 | WMK | Bekbasarova, Nurnisa | 13816942 | KGZ | 1717 |
1 | I | Sabyrbekova, Aizhan | 13810294 | KGZ | 1618 |
|
|
|
|