Zoznam z posledného turnaja+updateMajstrovstvá okresu Stropkov turnaj SŠ, 5.kolo 26.4.2024Cập nhật ngày: 26.04.2024 11:38:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 38
Giải/ Nội dung | SŠ, ZŠ a GPX |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, FaceBook, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | Loại | CLB/Tỉnh |
1 | | Sasarak, Jozef | 14966395 | SVK | 1398 | p | Gymnázium Stropkov |
2 | | Kostilnik, Samuel | | SVK | 1358 | p | SOŠE Stropkov |
3 | | Ivančo, Lukáš | | SVK | 1302 | p | Gymnázium Stropkov |
4 | | Ivančo, Timotej | | SVK | 1174 | p | Gymnázium Stropkov |
5 | | Mikitka, Nicolas | 14969750 | SVK | 1171 | p | SZŠ Svidník |
6 | | Jacečko, Maximilián | | SVK | 1154 | p | SOŠE Stropkov |
7 | | Kmiť, Radko | | SVK | 1107 | p | Gymnázium Stropkov |
8 | | Lipinský, Kristián | | SVK | 1072 | p | SZŠ Svidník |
9 | | Bobak, Michal | | SVK | 1048 | p | SOŠE Stropkov |
10 | | Kascak, Alexej | 14978377 | SVK | 1000 | p | SOŠE Stropkov |
11 | | Sooš, Alexander | | SVK | 1000 | p | SOŠE Stropkov |
12 | | Prusák, Matúš | | SVK | 996 | p | Gymnázium Stropkov |
13 | | Semaníková, Bianka | | SVK | 990 | p | SZŠ Svidník |
14 | | Marčišin, Samuel | | SVK | 971 | p | SZŠ Svidník |
15 | | Olčak, Štefan | | SVK | 956 | p | Gymnázium Stropkov |
16 | | Petruňko, Jozef | | SVK | 875 | p | Gymnázium Stropkov |
17 | | Hančák, Peter | | SVK | 866 | p | SZŠ Svidník |
18 | | Červeňák, Mikuláš | | SVK | 810 | p | SOŠE Stropkov |
|
|
|
|