Festivalul International pentru copii Cupa Salina Turda U 14-U 18 editia a IX a Cập nhật ngày: 06.05.2024 22:56:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Romanian Chess Federation (Licence 4)
Giải/ Nội dung | U 08, U 10, U 12, U14-18, nelegitimati |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | I | Muresan, Marian-Gabriel | 1288911 | ROU | 1816 |
2 | I | Mutiu, Alexandru-Andrei | 42201470 | ROU | 1803 |
3 | I | Badica, Ariana | 1283820 | ROU | 1763 |
4 | II | Nasui, Andrei-Catalin | 42205930 | ROU | 1653 |
5 | II | Banc, Mark-Daniel | 42207126 | ROU | 1599 |
6 | II | Strajan, Andrei-Mihai | 1264931 | ROU | 1599 |
7 | II | Pataki, Dragos-Ioan | 1254898 | ROU | 1594 |
8 | II | Gheorghita, Mark-Daniel | 42228069 | ROU | 1563 |
9 | | Pintea, Traian | 42217245 | ROU | 1471 |
10 | II | Revnic, Radu-Andrei | 1254910 | ROU | 1469 |
11 | IV | Topan, David | 42220033 | ROU | 1453 |
12 | III | Ciordasu, Carina Alesia | 42221692 | ROU | 1065 |
13 | | Pintea, Elisabeta Ana | 42217237 | ROU | 0 |
|
|
|
|