Prizes;
1st: 200 2nd: 70 3rd: 402024 Toronto Closed Chess Championship - Top Section Cập nhật ngày: 08.05.2024 14:20:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Canada Chess Federation (Licence 21)
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Livegames, FaceBook, Instagram, GoogleMaps, Lichess Broadcast, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 3, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đấu thủ
Số | | | Tên | ID | FideID | LĐ | Rtg | RtQT |
9 | | IM | Cummings, David | 123161 | 2603578 | CAN | 2395 | 2333 |
3 | | IM | Barron, Michael | 134840 | 2605120 | CAN | 2236 | 2143 |
4 | | | Malakhovets, Sergey | 158413 | 2622769 | CAN | 2198 | 1985 |
8 | | AFM | Malakar, Saarthak | 173204 | 30974291 | CAN | 2145 | 1964 |
5 | | FM | Munro, Allan | 140841 | 7700245 | CAN | 2114 | 1942 |
2 | | | Berengolts, Isaac | 125667 | 2603837 | CAN | 2016 | 1935 |
1 | | AFM | Oancea, Nicolae | 139674 | 1211870 | CAN | 1953 | 1743 |
6 | | CM | Fradkin, Benjamin | 158858 | 2625334 | CAN | 1909 | 1866 |
7 | | | Sirkovich, Daniel | 145096 | 2618125 | CAN | 1832 | 1713 |
10 | | | Verde, Pino | 108688 | 2614090 | CAN | 1317 | 1596 |
|
|
|
|