GIẢI THẦN ĐỒNG CỜ TƯỚNG BÁO THIẾU NIÊN TIỀN PHONG VÀ NHI ĐỒNG NĂM 2024 - HẠNG 10-12 TUỔIUltima actualizare21.04.2024 06:58:40, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Lista de start
Nr. | Numele | FED | Club/Oras |
1 | Vũ, Duy An | KLI | Th Kim Liên |
2 | Hoàng, Thái An | LDA | Th Linh Đàm |
3 | Nguyễn, Thái An | NTU | Th Nguyễn Tuân |
4 | Trần, Thọ Anh | DDA | Th Đống Đa |
5 | Nguyễn, Hoàng Trâm Anh | DNB | Th Đông Ngạc A |
6 | Đỗ, Hoàng Anh | DVO | Thcs Dịch Vọng |
7 | Nguyễn, Huy Hải Anh | TX2 | Thcs Thanh Xuân Nam |
8 | Nguyễn, Xuân Đức | VCH | Th Ngô Thì Nhậm |
9 | Nguyễn, Lê Hà Chi | NDO | Th Nghĩa Đô |
10 | Nguyễn, Trần Cát An | NDO | Th Ngô Thì Nhậm |
11 | Lưu, Đức Dũng | NHI | Thcs Ngũ Hiệp |
12 | Nguyễn, Tài Phúc Duy | NTL | Th Nam Từ Liêm |
13 | Nguyễn, Hải Đăng | DVB | Th Dịch Vọng B |
14 | Hoàng, Lê Vân Hà | YH2 | Thcs Yên Hoà |
15 | Vũ, Lê Trọng Hiếu | AHO | Th An Hoà |
16 | Vũ, Gia Huy | PDG | Thcs Phan Đình Giót |
17 | Nguyễn, Thiên Kim | NHI | Thcs Ngũ Hiệp |
18 | Lê, Nguyên Khang | KLI | Th Kim Liên |
19 | Nguyễn, Duy Khoa | AHU | Th An Hưng |
20 | Nguyễn, Thiện Khôi | TXN | Th Thanh Xuân Nam |
21 | Đặng, Đức Lam | DNB | Th Đông Ngạc B |
22 | Tạ, Bảo Lâm | HMA | Th Hoàng Mai |
23 | Phạm, Đức Minh | AHU | Th An Hưng |
24 | Nguyễn, Nhật Minh | PDI | Th Phú Diễn |
25 | Nguyễn, Xuân Hoàng Minh | TX2 | Thcs Thanh Xuân Nam |
26 | Phạm, Cao Nguyên | BVD | Th Bế Văn Đàn |
27 | Phạm, Vũ Hiền Nhi | AHO | Th An Hoà |
28 | Nhữ, Tâm Như | DNB | Th Đông Ngạc B |
29 | Dương, Hoàng Phong | DTD | Th Đoàn Thị Điểm |
30 | Nguyễn, Lâm Phong | DDA | Th Đống Đa |
31 | Bùi, Nam Phong | TSO | Th Tây Sơn |
32 | Trần, Đức Phú | LDA | Th Linh Đàm |
33 | Trương, Minh Sang | HMA | Th Hoàng Mai |
34 | Vũ, Đức Tâm | BVD | Th Bế Văn Đàn |
35 | Nguyễn, Thị Gia Tuệ | DTD | Th Đoàn Thị Điểm |
36 | Nguyễn, Lương Anh Tùng | SOD | Th Sơn Đồng |
37 | Chu, Thế Sơn Tùng | VCH | Th Văn Chương |
38 | Triệu, Minh Tùng | THO | Th Yên Hoà |
39 | Phạm, Trí Thành | NTL | Th Nam Từ Liêm |
40 | Đào, Yến Trang | DNG | Thcs Đông Ngạc |
41 | Bùi, Bích Vân | NTU | Th Nguyễn Tuân |
42 | Hân, Huy Vũ | NHO | Th Nam Hồng |
43 | Nguyễn, Long Vũ | TXN | Th Thanh Xuân Nam |
44 | Vũ, Trung Nguyên | AMO | Thcs Ái Mộ |
45 | Nguyễn, Minh Vũ | TH2 | Thcs Tô Hoàng |
46 | Nguyễn, Công Mai Uyên | TH2 | Thcs Tô Hoàng |
47 | Lê, Hồng Giang | TNH | Thcs Trưng Nhị |
48 | Nguyễn, Quang Trần Anh | HHT | Thcs Hà Huy Tập |
49 | Nguyễn, Minh Sang | LD2 | Thcs Linh Đàm |
50 | Trịnh, Hoàng Lâm | LD2 | Thcs Linh Đàm |
51 | Vũ, Thị Hiền Anh | QHO | Th Quan Hoa |
52 | Dương, Tuấn Tú | QHO | Th Quan Hoa |
53 | Trần, Tuấn Hùng | VTU | Th Vĩnh Tuy |
54 | Đào, Danh Khải | VTU | Th Vĩnh Tuy |
55 | Nguyễn, Mạnh Khang | AMO | Thcs Ái Mộ |
|
|
|
|