Бележка: За да намали натоварването на сървъра от дневните индексирания на Google, Yahoo и др., всички турнири, по-стари от 2 седмици (крайна дата) се показват след кликане на бутона:
покажи данните за турнира
GIẢI CỜ VUA CÁN BỘ, SINH VIÊN CÁC TRƯỜNG ĐH,HV,CĐ NĂM 2024 BẢNG NAM SINH VIÊN - PHONG TRÀO - CỜ NHANHПоследно обновяване20.04.2024 11:11:42, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Стартов лист
No. | Name | ФЕД | Клуб/Град |
1 | Âu, Huy Đạt | TLA | Đh Thủy Lợi |
2 | Bùi, An Khang | ANH | Hv An Ninh Nd |
3 | Bùi, Trung Kiên | FTU | Đh Ngoại Thương |
4 | Đàm, Sơn Quý | NHH | Hv Ngân Hàng |
5 | Đào, Tiến Minh | TLA | Đh Thủy Lợi |
6 | Đinh, Đình Vũ | DDA | Đh Cn Đông Á |
7 | Đinh, Văn Nghĩa | DDA | Đh Cn Đông Á |
8 | Dương, Ngọc Hiếu | ANH | Hv An Ninh Nd |
9 | Hà, Hoàng Tiến | TLA | Đh Thủy Lợi |
10 | Hà, Minh Đức | DDA | Đh Cn Đông Á |
11 | Hà, Tuấn Thành | GHA | Đh Gtvt |
12 | Hồ, Kỳ Thanh Phong | ANH | Hv An Ninh Nd |
13 | Hoàng, Minh Quang | VNU | Đại Học Qg Hn |
14 | Hoàng, Minh Tài | NHF | Đh Hà Nội |
15 | Hoàng, Minh Tuấn | YHB | Đh Y |
16 | Hoàng, Viết Hậu | FTU | Đh Ngoại Thương |
17 | Lại, Thế Đạt | FTU | Đh Ngoại Thương |
18 | Lê, Đức Anh | ANH | Hv An Ninh Nd |
19 | Lê, Gia Bảo | BKA | Đh Bách Khoa |
20 | Lê, Hồng Anh | ANH | Hv An Ninh Nd |
21 | Lê, Minh Dũng | ANH | Hv An Ninh Nd |
22 | Lê, Ngọc Lâm | FPT | Đh Fpt |
23 | Lê, Võ Khôi Nguyên | DCN | Đh Công Nghiệp Hn |
24 | Lê, Xuân Tâm | TLA | Đh Thủy Lợi |
25 | Ngô, Duy Hoàng | BKA | Đh Bách Khoa |
26 | Ngô, Quốc An | NEU | Đh Ktqd |
27 | Nguyễn, Anh Khoa | FTU | Đh Ngoại Thương |
28 | Nguyễn, Bá Việt | TLA | Đh Thủy Lợi |
29 | Nguyễn, Chu Dương | VNU | Đại Học Qg Hn |
30 | Nguyễn, Doãn Hoàng Minh | FTU | Đh Ngoại Thương |
31 | Nguyễn, Đức An | BKA | Đh Bách Khoa |
32 | Nguyễn, Đức Thịnh | TLA | Đh Thủy Lợi |
33 | Nguyễn, Gia Nghĩa | KTA | Đh Kiến Trúc |
34 | Nguyễn, Hữu Chiến | DCN | Đh Công Nghiệp Hn |
35 | Nguyễn, Hữu Tuấn Hưng | ANH | Hv An Ninh Nd |
36 | Nguyễn, Huy Công | HVN | Hv Nông Nghiệp |
37 | Nguyễn, Khắc Tuyên | DDA | Đh Cn Đông Á |
38 | Nguyễn, Minh Tùng | BKA | Đh Bách Khoa |
39 | Nguyễn, Ngọc Huy | NHH | Hv Ngân Hàng |
40 | Nguyễn, Ngọc Minh Văn | VNU | Đại Học Qg Hn |
41 | Nguyễn, Phúc Long Huy | TLA | Đh Thủy Lợi |
42 | Nguyễn, Thành Trung | TLA | Đh Thủy Lợi |
43 | Nguyễn, Tiến Lực | NHH | Hv Ngân Hàng |
44 | Nguyễn, Trọng Minh Phúc | KMA | Hv Kỹ Thuật Mật Mã |
45 | Nguyễn, Tuấn Hùng | ANH | Hv An Ninh Nd |
46 | Nguyễn, Tuấn Minh | NEU | Đh Ktqd |
47 | Nguyễn, Văn Lâm | VNU | Đại Học Qg Hn |
48 | Nguyễn, Văn Nam | NHF | Đh Hà Nội |
49 | Nguyễn, Văn Tâm | TLA | Đh Thủy Lợi |
50 | Nguyễn, Việt Hưng | DDA | Đh Cn Đông Á |
51 | Nông, Vũ Đức Mạnh | YHB | Đh Y |
52 | Phạm, Công Trà | FPT | Đh Fpt |
53 | Phạm, Đăng Huy | ANH | Hv An Ninh Nd |
54 | Phạm, Đức Dũng | KMA | Hv Kỹ Thuật Mật Mã |
55 | Phạm, Văn Tuân | DDA | Đh Cn Đông Á |
56 | Phan, Trung Kiên | FTU | Đh Ngoại Thương |
57 | Phan, Vũ Nhật Minh | DCN | Đh Công Nghiệp Hn |
58 | Quách, Lý Khánh Quốc | DDA | Đh Cn Đông Á |
59 | Sầm, Cao Toàn | DDA | Đh Cn Đông Á |
60 | Trần, Danh Tường | NEU | Đh Ktqd |
61 | Trần, Đức Thắng | NHH | Hv Ngân Hàng |
62 | Trần, Hải Nam | DDA | Đh Cn Đông Á |
63 | Trần, Hoàng Long | FTU | Đh Ngoại Thương |
64 | Trần, Thiện Thành | NEU | Đh Ktqd |
65 | Trần, Trọng Nghĩa | GHA | Đh Gtvt |
66 | Trần, Văn Nam | DCN | Đh Công Nghiệp Hn |
67 | Trần, Việt Đức | NHH | Hv Ngân Hàng |
68 | Triệu, Văn Phú | DDA | Đh Cn Đông Á |
69 | Trương, Anh Tuấn | NEU | Đh Ktqd |
70 | Trương, Minh Phước | VNU | Đại Học Qg Hn |
71 | Võ, Huy Hoàng | DDA | Đh Cn Đông Á |
72 | Vũ, Chí Tường | DDA | Đh Cn Đông Á |
73 | Vũ, Đức Thắng | NHF | Đh Hà Nội |
74 | Vũ, Hạm Thiều | KMA | Hv Kỹ Thuật Mật Mã |
75 | Vũ, Minh Hiển | FPT | Đh Fpt |
76 | Vũ, Minh Hiếu | TDH | Đhsp Tdtt Hn |
77 | Vũ, Thái Hoàng | KTA | Đh Kiến Trúc |
78 | Vũ, Việt Hoàng | TLA | Đh Thủy Lợi |
79 | Vũ, Tùng Sơn | HVN | Hv Nông Nghiệp |
|
|
|
|