Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nữ U7
De pagina werd het laatst gewijzigd op28.04.2024 09:36:08, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Toernooiselectie | Danh Sách Tổng Hợp Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15 Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15 Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13 |
Parameterkeuze | Geen toernooidetails tonen, Link tournament to the tournament calendar |
Overzicht voor team | BKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3 |
Lijsten | Startranglijst, Alfabetische lijst van spelers, Federatie- Partij- en Titelstatistiek, Alphabetical list all groups, Chronoloog |
| Tussenstand na de 7 ronde, kruistabel naar startplaats |
Bordparingen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , niet ingedeeld |
Ranglijst na | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| De beste vijf spelers, Totaal statistieken, Medaille-statistiek |
Excel en afdrukken | Exporteren naar Excel (.xlsx), Exporteren naar PDF-bestand, QR-Codes |
| |
|
Startranglijst
No. | Naam | FED | Geslacht | Vereniging/Plaats |
1 | Dương, Ngọc Mỹ Duyên | CVT | w | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
2 | Đặng, Hồng Nguyên Thảo | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
3 | Hồ, Đặng Minh An | VAS | w | Th Việt Anh |
4 | Lê, Thị Diệu Hiền | NTN | w | Nhà Thiếu Nhi |
5 | Nguyễn, Hà My | CLH | w | Th Chí Linh |
6 | Nguyễn, Nhật Vy | NVX | w | Th Nguyễn Viết Xuân |
7 | Nguyễn, Vũ Mai Linh | VAS | w | Th Việt Anh |
8 | Phạm, Tuệ Cát | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
9 | Phạm, Thị Khánh Ngọc | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
10 | Phan, Đỗ Quyên | NVX | w | Th Nguyễn Viết Xuân |
11 | Phan, Hà Minh Thư | PTN | w | Phường Thắng Nhất Tp. V |
12 | Trần, Thị Thùy Dương | NTN | w | Nhà Thiếu Nhi |
|
|
|
|