Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U8
Последно обновяване28.04.2024 09:46:31, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Турнирна селекция | Danh Sách Tổng Hợp Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15 Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15 Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13 |
Параметрична селекция | без данни за турнира, Link tournament to the tournament calendar |
Преглед на отбор | BKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3 |
Списъци | Стартов лист, Азбучен стартов лист, Федерация-, Партии- и Звания-статистики, Alphabetical list all groups, Дата и час на кръговете |
| Крайно подробно класиране след 7 кръга, Движение по кръгове |
Двойки по дъски | Кр.1, Кр.2, Кр.3, Кр.4, Кр.5, Кр.6, Кр.7/7 , извън жребия |
Класиране след | Кр.1, Кр.2, Кр.3, Кр.4, Кр.5, Кр.6, Кр.7 |
| Топ 5 играчи, Общи статистики, статистика по медали |
Excel и Print | Експорт в Excel (.xlsx), Експорт в PDF-файл, QR-Codes |
| |
|
Стартов лист
No. | Name | ФЕД | пол | Клуб/Град |
1 | Bùi, Nam Nhật | PRD | | P. Rạch Dừa |
2 | Cao, Thái Hoàng Khải | PT1 | | Th Phước Thắng |
3 | Cao, Thế Nguyên | P10 | | P. 10 |
4 | Chu, Hữu Phước | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
5 | Đặng, Trí Vinh | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
6 | Đào, Quang Đức Uy | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
7 | Đào, Xuân Phúc | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
8 | Đoàn, Minh Khôi | PAN | | Th Phước An |
9 | Đồng, Kỳ Phong | KID | | TTBV Trẻ Em Brvt |
10 | Hà, Anh Khoa | THT | | TH Thắng Tam |
11 | Hà, Bách Lâm | NBH | | Th Nguyễn Bá Học |
12 | Hoàng, Đức Nhân | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
13 | Hoàng, Tấn Kiệt | P10 | | P. 10 |
14 | Huỳnh, Huy Hùng | LMC | | Th Lê Minh Châu |
15 | Lê, An Phước | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
16 | Lê, Hoàng Hà Khanh | P04 | | P. 4 |
17 | Lê, Huy Hoàng | PRD | | P. Rạch Dừa |
18 | Lê, Ngọc Thiên Minh | TDC | | TTVH Thầy Đồ |
19 | Lê, Nguyên Khôi | P09 | | P. 9 |
20 | Lê, Trọng Nguyên | P.1 | | P.10 |
21 | Li, Yi Sơn | VAS | | Th Việt Anh |
22 | Lương, Đức Phú | TDC | | TTVH Thầy Đồ |
23 | Mai, Phúc Minh | P09 | | P. 9 |
24 | Ngô, Đức Đạt | HNM | | Th Hải Nam |
25 | Ngô, Minh Nghĩa | BKV | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
26 | Ngô, Tuấn Bảo | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
27 | Nguyễn, Anh Minh | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
28 | Nguyễn, Anh Quân | P09 | | P. 9 |
29 | Nguyễn, Cảnh Hùng | TDC | | TTVH Thầy Đồ |
30 | Nguyễn, Đình Khôi Nguyên | P11 | | Phường 11 |
31 | Nguyễn, Đình Phúc Nguyên | P11 | | Phường 11 |
32 | Nguyễn, Duy Khôi | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
33 | Nguyễn, Hà Gia Thịnh | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
34 | Nguyễn, Huy Quang Phúc | QTR | | Th Quang Trung |
35 | Nguyễn, Lý Hồng Đức | CLH | | Th Chí Linh |
36 | Nguyễn, Nam Thành | P11 | | P. 11 |
37 | Nguyễn, Ngọc Đức Thiện | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
38 | Nguyễn, Phước Nguyên | CLH | | Th Chí Linh |
39 | Nguyễn, Sơn Tùng | PT1 | | Th Phước Thắng |
40 | Nguyễn, Văn Đạt | VAS | | Th Việt Anh |
41 | Nguyễn, Vũ Minh Tuệ | PTN | | P. Thắng Nhất |
42 | Nguyễn, Xuân Huy | TVG | | TH Trưng Vương |
43 | Phạm, Đình Lộc | PT1 | | Th Phước Thắng |
44 | Phạm, Hoàng Thiên Phúc | NBH | | Th Nguyễn Bá Học |
45 | Phạm, Kim Gia | PTN | | P. Thắng Nhất |
46 | Phạm, Lê Minh Quân | P04 | | Phường 4 |
47 | Phạm, Nguyễn Anh Khôi | KID | | TTBV Trẻ Em Brvt |
48 | Phan, Trí Thiện | NMK | | Th Nguyễn Minh Khanh |
49 | Tạ, Kim Minh | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
50 | Thạch, Minh Cường | SNV | | Th Song Ngữ Vũng Tàu |
51 | Trần, Đình Khôi | PTN | | P. Thắng Nhất |
52 | Trẩn, Gia Bảo | PAN | | Th Phước An |
53 | Trần, Hoàng Phúc | PRD | | P. Rạch Dừa |
54 | Trần, Nguyên Khôi | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
55 | Trần, Phú Khang | VAS | | Th Việt Anh |
56 | Trần, Phúc Nguyên | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
57 | Trần, Thế Vinh | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
58 | Trần, Văn Thắng | BKL | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
59 | Trương, Quốc Tùng | P04 | | P. 4 |
60 | Trương, Quốc Việt | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
61 | Ung, Chấn Phong | BKV | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
62 | Vũ, Phúc Huy | CLH | | Th Chí Linh |
63 | Vũ, Phước Anh | P11 | | P. 11 |
64 | Vũ, Thái Sơn | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
|
|
|
|