Бележка: За да намали натоварването на сървъра от дневните индексирания на Google, Yahoo и др., всички турнири, по-стари от 2 седмици (крайна дата) се показват след кликане на бутона:
покажи данните за турнира
GIẢI CỜ VUA CÁN BỘ, SINH VIÊN CÁC TRƯỜNG ĐH,HV,CĐ NĂM 2024 BẢNG ĐÔI NAM SINH VIÊN - PHONG TRÀO - CỜ CHỚPПоследно обновяване21.04.2024 06:21:10, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Крайно класиране след 7 кръга
Rk. | СтНо | Отбор | Партии | + | = | - | ТБ1 | ТБ2 | ТБ3 | ТБ4 |
1 | 9 | Đại học Y | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 11,5 | 0 | 47,5 |
2 | 4 | Đại học Giao Thông Vận Tải | 7 | 3 | 4 | 0 | 10 | 10 | 0 | 57 |
3 | 6 | Đại học Mỏ-Địa Chất | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 9,5 | 0 | 49 |
4 | 3 | Đại học Công Nghiệp HN | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 8,5 | 0 | 52 |
5 | 2 | Đại học Bách Khoa (Đôi 2) | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8,5 | 0 | 45,5 |
6 | 5 | Đại học Kinh Tế Quốc Dân | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 50,5 |
7 | 1 | Đại học Bách Khoa (Đôi 1) | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 0 | 42 |
8 | 8 | Đại học Sư phạm TDTT Hà Nội (Đôi 2) | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 3 | 1 | 49,5 |
9 | 7 | Đại học Sư phạm TDTT Hà Nội (Đôi 1) | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 3 | 1 | 45,5 |
Анотация: Тай-брек1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Тай-брек2: points (game-points) Тай-брек3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints Тай-брек4: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
|
|
|
|