Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

CAPE TOWN JUNIOR LEAGUE 2024 – QUALIFIER 2 U13 OPEN

Cập nhật ngày: 23.04.2024 19:05:34, Người tạo: Burton001,Tải lên sau cùng: Alloma Blignaut

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Helderberg U13B65101120,50
28Edgemead PS Teen Titans U1365011014,50
35Crossroads U1363309170
42Crossroads U13G6411916,50
56Gugulethu CC U13A6402816,50
67El Shaddai CS U1364028150
73MRL U13A6402814,50
89MRL U13B64028140
12African Chess Lounge U13B64028140
1011Brackenfell PS U13A6312714,50
1115Seamount PS U1361325110
12102 Knights U13Open52125110
20Gugulethu CC U13B62135110
1424Gugulethu CC U13G61325110
1516Kraaifontein U13B6213510,52
1622Kraaifontein U13C3111510,50
1714Brackenfell PS U13C62135101
1819Brackenfell PS U13D62135101
194Steinitz U13B6204411,50
2025Titans U13G51044100
2118Brackenfell PS U13B620449,50
2221Kraaifontein U13A612349,50
2317Brackenfell PS U13E5023490
2423Kraaifontein U13G510447,50
25132 Knights U13G5005240

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints