GIẢI CỜ VUA CLB TRƯỜNG TH, THCS, THPT VIỆT NHẬT MỞ RỘNG LẦN 1 - NĂM 2024 BẢNG OPENUltima actualizare21.04.2024 11:08:35, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Lista de start
Nr. | Numele | Fide ID | FED | ELO | Gr. | Club/Oras |
1 | Phan, Nhật Ý | 12417157 | TNT | 1685 | OPEN | Tài Năng Trẻ |
2 | Lê, Phước Kiệt | 12432415 | HAC | 1651 | OPEN | Hac |
3 | Phạm, Hải Minh | 12430951 | TNT | 1610 | OPEN | Tài Năng Trẻ |
4 | Bùi, Quốc Nghĩa | 12435163 | VNH | 1609 | OPEN | Việt Nhật |
5 | Nguyễn, Hoàng Vĩ | 12423610 | TNT | 1589 | OPEN | Tài Năng Trẻ |
6 | Nguyễn, Tường Nhật Nam | 12453110 | HAC | 1538 | OPEN | Hac |
7 | Phan, Huyền Trang | 12432741 | LIO | 1470 | OPEN | Lion |
8 | Trần, Nhật Phương Thảo | 12432997 | TNT | 1446 | OPEN | Tài Năng Trẻ |
9 | Bùi, Tuấn Khoa | 12471607 | DCC | 0 | OPEN | Dcc |
10 | Hoàng, Tiến Phong | 12469785 | TNT | 0 | OPEN | Tài Năng Trẻ |
11 | Lê, Hải My | 12454354 | VNH | 0 | OPEN | Việt Nhật |
12 | Lê, Minh Nguyên | 12418277 | TPH | 0 | | Thái Phiên |
13 | Lê, Phước An | 12432407 | HAC | 0 | OPEN | Hac |
14 | Lê, Sỹ Nguyên | 12456560 | LIO | 0 | OPEN | Lion |
15 | Lê, Thành Ý | 12470821 | DCC | 0 | OPEN | Dcc |
16 | Nguyễn, Quốc Kiệt | 12470015 | TNT | 0 | OPEN | Tài Năng Trẻ |
17 | Nguyễn, Trần Trung Kiên | 12434744 | HAC | 0 | OPEN | Hac |
18 | Phạm, Đức Khải | 12446920 | TDO | 0 | OPEN | Tự Do |
19 | Phạm, Minh Hải | 12470830 | DCC | 0 | OPEN | Dcc |
20 | Phạm, Nguyên Khang | 12455830 | HAC | 0 | OPEN | Hac |
21 | Trần, Hoàng Bách | 12433357 | HAC | 0 | OPEN | Hac |
22 | Trần, Tuấn Minh | 12470872 | VNH | 0 | OPEN | Việt Nhật |
23 | Trần, Vy Khanh | 12431222 | VNH | 0 | OPEN | Việt Nhật |
24 | Trương, Quốc Đại Việt | 12456195 | LIO | 0 | OPEN | Lion |
|
|
|
|