Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U12

Organisator(en)Trung Tâm thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
FederatieVietnam ( VIE )
PlaatsNhà thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Datum vanaf2024/04/26 tot 2024/04/29
Gemiddelde rating1000
paringsprogrammaSwiss-Manager van Heinz HerzogSwiss-Manager toernooibestand

De pagina werd het laatst gewijzigd op28.04.2024 09:33:43, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House

ToernooiselectieDanh Sách Tổng Hợp
Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open
Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open
Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15
Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15
Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13
Parameterkeuze Geen toernooidetails tonen, Link tournament to the tournament calendar
Overzicht voor teamBKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3
LijstenStartranglijst, Alfabetische lijst van spelers, Federatie- Partij- en Titelstatistiek, Alphabetical list all groups, Chronoloog
Tussenstand na de 7 ronde, kruistabel naar startplaats
BordparingenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , niet ingedeeld
Ranglijst naRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Excel en afdrukkenExporteren naar Excel (.xlsx), Exporteren naar PDF-bestand, QR-Codes
Search for player Zoeken

Startranglijst

No.NaamFEDGeslachtGrVereniging/Plaats
1Đào, Khánh LâmPANTh Phước An
2Đinh, Gia MinhKNGTrường Khai Nguyên
3Dương, Hoàng MinhNBHTh Nguyễn Bá Học
4Hòa, Quang MinhCVTClb Cờ Vua Vũng Tàu
5Hoàng, Nhật KhánhNDUThcs Nguyễn Du (Tp Bà Rịa
6Huỳnh, Phúc KhangLDN Th Long Điền
7Lê, Công Quốc VươngTNHThcs Thắng Nhất
8Lê, HoàngDKTTh Đoàn Kết
9Lê, Minh QuânKNGTrường Khai Nguyên
10Lê, Nguyễn Duy NamVTTThcs Võ Trường Toản
11Lê, Nguyễn Nhật NamBKVTh Nguyễn Bỉnh Khiêm
12Nguyễn, Bảo LongP09P. 9
13Nguyễn, Chí NhịDKTTh Đoàn Kết
14Nguyễn, Đạt PhátLDN Th Long Điền
15Nguyễn, Hiếu NghĩaCVTClb Cờ Vua Vũng Tàu
16Nguyễn, Minh TríNSLTrường Thcs Ngô Sĩ Liên
17Nguyễn, Trọng KhangNDUThcs Nguyễn Du (Tp Bà Rịa
18Nguyễn, Trọng Minh QuânBKVTh Nguyễn Bỉnh Khiêm
19Nguyễn, Văn Tuấn PhúcNGTThcs Nguyễn Gia Thiều
20Trần, Khoa Tấn MinhKNGTrường Khai Nguyên
21Vũ, Nhật MinhNSLTrường Thcs Ngô Sĩ Liên
22Vũ, Phương NguyênDKTTh Đoàn Kết