Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U14
De pagina werd het laatst gewijzigd op28.04.2024 10:04:56, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Toernooiselectie | Danh Sách Tổng Hợp Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15 Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15 Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13 |
Parameterkeuze | Geen toernooidetails tonen, Link tournament to the tournament calendar |
Overzicht voor team | CVT, DTA, HXM, NSL, NTN, PT2, PTN, TNH, VTT |
Lijsten | Startranglijst, Alfabetische lijst van spelers, Federatie- Partij- en Titelstatistiek, Alphabetical list all groups, Chronoloog |
| Tussenstand na de 7 ronde, kruistabel naar startplaats |
Bordparingen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , niet ingedeeld |
Ranglijst na | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
Excel en afdrukken | Exporteren naar Excel (.xlsx), Exporteren naar PDF-bestand, QR-Codes |
| |
|
Startranglijst
No. | Naam | FED | Gr | Vereniging/Plaats |
1 | Bùi, Minh Quang | VTT | | Thcs Võ Trường Toản |
2 | Đặng, Bảo Châu | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
3 | Đinh, Lê Tuấn Anh | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
4 | Đỗ, Thanh Tùng | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
5 | Lê, Minh Phúc | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
6 | Lữ, Phát | DTA | | Thcs Duy Tân |
7 | Nguyễn, Khánh Thiên | VTT | | Thcs Võ Trường Toản |
8 | Nguyễn, Minh Phú | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
9 | Phạm, Huy Hải Sơn | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
10 | Phạm, Quang Minh | VTT | | Thcs Võ Trường Toản |
11 | Trần, Viên Bách | TNH | | Thcs Thắng Nhất |
12 | Trịnh, Tùng Sơn | PTN | | P. Thắng Nhất |
13 | Trịnh, Xuân Nhật Minh | NTN | | Nhà Thiếu Nhi |
14 | Vũ, Nguyễn Hồng Đức | HXM | | Huyện Xuyên Mộc |
15 | Vũ, Quang Minh | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
|
|
|
|