Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U16
Darrera actualització28.04.2024 05:33:23, Creador/Darrera càrrega: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Selecció del torneig | Danh Sách Tổng Hợp Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15 Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15 Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13 |
Selecciona paràmetres | No se'n mostren els detalls del torneig, Link tournament to the tournament calendar |
Vista d'un equip | BKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3 |
Llistes | Rànquing inicial, Llista alfabètica de jugadors, Estadístiques de la Federació, partides i títols, Alphabetical list all groups, Taula d'horaris |
| Taula creuada de classificació després de la 6 ronda, Taula creuada pel rànquing inicial |
Aparellaments per taulers | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6/7 , Sense emparellar |
Classificació després de | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
Excel i impressió | Exporta a Excel (.xlsx), Exporta a fitxer PDF, QR-Codes |
| |
|
Rànquing inicial
Núm. | Nom | FED | Gr | Club/Ciutat |
1 | Bùi, Tuấn Khang | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
2 | Đặng, Phạm Quốc Cường | LQD | | Chuyên Lqđ |
3 | Đào, Thế Huy | KNG | | Trường Khai Nguyên |
4 | Dương, Minh Chánh | HB3 | | Thpt Hòa Bình |
5 | Dương, Minh Quân | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
6 | Lê, Đình Hoàn | HB3 | | Thpt Hòa Bình |
7 | Mai, Hoàng Việt | LQD | | Chuyên Lqđ |
8 | Mai, Lê Tuấn Tú | VTA | | THPT Vũng Tàu |
9 | Ngô, Minh Tuấn | VTU | | Thpt Vũng Tàu |
10 | Nguyễn, Mạnh Quốc Khánh | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
11 | Nguyễn, Trí Nghĩa | HB3 | | Thpt Hòa Bình |
12 | Phạm, Quốc Khánh | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
13 | Trần, Phúc Nguyên | LQD | | Chuyên Lqđ |
14 | Võ, Song Toàn | CVT | | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
|
|
|
|