Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Vô Địch Nam

Organisator(en)Trung Tâm thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
FederatieVietnam ( VIE )
PlaatsNhà thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Datum vanaf2024/04/26 tot 2024/04/29
Gemiddelde rating1000
paringsprogrammaSwiss-Manager van Heinz HerzogSwiss-Manager toernooibestand

De pagina werd het laatst gewijzigd op28.04.2024 10:58:23, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House

ToernooiselectieDanh Sách Tổng Hợp
Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open
Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open
Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15
Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15
Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13
Parameterkeuze Geen toernooidetails tonen, Link tournament to the tournament calendar
Overzicht voor teamBKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3
LijstenStartranglijst, Alfabetische lijst van spelers, Federatie- Partij- en Titelstatistiek, Alphabetical list all groups, Chronoloog
Tussenstand na de 7 ronde, kruistabel naar startplaats
BordparingenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , niet ingedeeld
Ranglijst naRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
De beste vijf spelers, Totaal statistieken, Medaille-statistiek
Excel en afdrukkenExporteren naar Excel (.xlsx), Exporteren naar PDF-bestand, QR-Codes
Search for player Zoeken

Startranglijst

No.NaamFEDGrVereniging/Plaats
1Đỗ, Đăng KhoaCVTClb Cờ Vua Vũng Tàu
2Đỗ, Thành ĐạtCVTClb Cờ Vua Vũng Tàu
3Hoàng, Đại DươngP09Phường 9
4Hoàng, Hạo NhiênP09Phường 9
5Hoàng, Ngọc TùngP09Phường 9
6Lê, BáchKNGTrường Khai Nguyên
7Lê, Đức ĐẩuHB3Thpt Hòa Bình
8Lê, Đức MinhP10Phường 10
9Lê, NguyễnCVTClb Cờ Vua Vũng Tàu
10Lê, Trí TiếnXM3Trường Thpt Xuyên Mộc
11Lưu, Phạm Tuấn AnhCTHThpt Châu Thành
12Ngô, Minh KhangTRVTH Trưng Vương
13Nguyễn, Công PhúP11Phường 11
14Nguyễn, Đắc PhúCTHThpt Châu Thành
15Nguyễn, Khắc TưLQDChuyên Lqđ
16Nguyễn, Lê KhánhKNGTrường Khai Nguyên
17Nguyễn, Minh TâmCTHThpt Châu Thành
18Nguyễn, QuânP11Phường 11
19Nguyễn, Quang MinhLQDChuyên Lqđ
20Nguyễn, Thế Tuấn AnhNANThcs Nguyễn An Ninh
21Nguyễn, Thế Tuấn MinhLQDChuyên Lqđ
22Nguyễn, Toàn BáchHLGTh Hạ Long
23Nguyễn, Văn ĐoànHB3Thpt Hòa Bình
24Phạm, Hồng Hải ĐăngNT3THPT Nguyễn Trãi
25Phan, Huy KhảiP12Phường 12
26Thái, Nguyễn Hoàng PhươngTHCTrung Tâm Cờ Vua Chiến Bi
27Trần, Đức KhảiHB3Thpt Hòa Bình
28Vũ, Đức TưởngTKATh Tân Khai A