Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

KEJUARAAN CATUR BEREGU ANTAR KLUB 2024, KERJASAMA ANTARA PERCASI KOTA BANDUNG & PERWIRATAMA CHESS CLUB

Cập nhật ngày: 27.04.2024 14:12:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: catur

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
124PERWIRATAMA RAJAWALI761013022,5109113
28BTC PLATINUM75111111911083
35BINTANG MUDA743011117,5118,591
412KUDA PAJAJARAN74211021810481
513KUDA PERCAKU742110017,59463
623PERWIRATAMA PREDATOR73319018,593,557
727PION PANJALU74129017,510058
822PERWIRATAMA GARUDA7412901611972
921PERWIRATAMA ELANG73228018,510152
1019PERCAMA UPI732280179861
1126PERWIRATAMA VENOM63038015,510040
122BERINGIN PUTIH7322801512261
133BIDAK UTARA 17322801511353
1410BTC TITANIUM7403801211960
1533UNPAD LEGEND63038010,598,530
1618PERCAMA UIN73137015,596,539
176BTC GOLD73137015,58937
1831RAJA PERCAKU73137014,58832
1925PERWIRATAMA TROJAN7313701410745
2020PERCAMA UPI TUA73137012,58635
214BIDAK UTARA 27232701210646
2214LATCABSUS7304601591,532
2316MBS MUTIARA BIDAK SUCI73046013,58726
241BENTENG SAUYUNAN72236012,56822
259BTC SILVER730460128624
2629PION SS A721450129426
2732UCMU6114509,58717
2811BTC WARRIOR7214507,590,521
2928PION PERCAKU712440119623
3030PION SS B6105407,575,58
317BTC JUNIOR6105407,5744
3217PERCAMA ITB501430481,56
3315MAHKRAJA500520575,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 5: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break