GIẢI CỜ CÔNG TY THAN VÀNG DANH NĂM 2024 Darrera actualització20.04.2024 11:35:45, Creador/Darrera càrrega: Saigon
Rànquing inicial
Núm. | | Nom | FideID | FED | Elo | Club/Ciutat |
1 | | Bùi, Văn Biên | | VIE | 0 | Cđlò |
2 | | Bùi, Xuân Thu | | VIE | 0 | Thông Gió |
3 | | Dương, Công Thắng | | VIE | 0 | Kt6 |
4 | | Giang, Minh Hải | | VIE | 0 | Ktoán |
5 | | Lê, Anh | | VIE | 0 | Kt3 |
6 | | Lý, Văn Lương | | VIE | 0 | K5 |
7 | | Lương, Quang Trung | | VIE | 0 | AT |
8 | | Nguyễn, Mạnh Trường | | VIE | 0 | Kcs |
9 | | Nguyễn, Ngọc Hậu | | VIE | 0 | T.Than |
10 | | Nguyễn, Quang Kiên | | VIE | 0 | Vật Tư |
11 | | Nguyễn, Thanh Tùng | | VIE | 0 | Kt16 |
12 | | Nguyễn, Văn Hiển | | VIE | 0 | Kt13 |
13 | | Nguyễn, Văn Hà | | VIE | 0 | KB |
14 | | Nguyễn, Văn Long | | VIE | 0 | Kt14 |
15 | | Nguyễn, Văn Ngoãn | | VIE | 0 | Phục Vụ |
16 | | Nguyễn, Văn Sơn | | VIE | 0 | K11 |
17 | | Phan, Minh Thủy | | VIE | 0 | Kt2 |
18 | | Phùng, Thế Anh | | VIE | 0 | KH |
19 | | Phạm, Bá Anh | | VIE | 0 | Đời Sống |
20 | | Phạm, Hoàng Tùng | | VIE | 0 | VP |
21 | | Phạm, Ngọc Huy | | VIE | 0 | Tclđ |
22 | | Phạm, Văn Hoàng | | VIE | 0 | Kt7 |
23 | | Phạm, Văn Nam | | VIE | 0 | Kt9 |
24 | | Trần, Trung Tiến | | VIE | 0 | K12 |
25 | | Tô, Đình Quỵnh | | VIE | 0 | Kt11 |
26 | | Vũ, Tuấn Minh | | VIE | 0 | K7 |
27 | | Vũ, Văn Hiếu | | VIE | 0 | Kt5 |
28 | | Vũ, Xuân Thực | | VIE | 0 | Vtg2 |
29 | | Vũ, Đình Dân | | VIE | 0 | Kcm |
30 | | Vũ, Đức Long | | VIE | 0 | Tđ-Đc |
31 | | Vũ, Đức Trọng | | VIE | 0 | CV |
32 | | Đoàn, Trọng Quyết | | VIE | 0 | Điện |
33 | | Đàm, Quang Hữ | | VIE | 0 | K3 |
34 | | Đặng, Quang Chinh | | VIE | 0 | Cg-Xd |
35 | | Đặng, Đức Hùng | | VIE | 0 | T.Khoáng |
36 | | Đỗ, Duy Chuyển | | VIE | 0 | K2 |
37 | | Đỗ, Xuân Sơn | | VIE | 0 | K9 |
|
|
|
|