GIẢI CỜ VUA CÂU LẠC BỘ NGHỆ CHESS LẦN THỨ IV - DANH SÁCH TỔNG HỢP Darrera actualització21.04.2024 04:25:59, Creador/Darrera càrrega: Saigon
Rànquing inicial
Núm. | | Nom | FideID | FED | Elo | Bdld | Club/Ciutat |
1 | | Bùi, Tuấn Dũng | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
2 | | Bùi, Thái Hoàng Lâm | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
3 | | Cao, Minh Khôi | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
4 | | Cao, Tuấn Phong | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
5 | | Dương, Đình Quân | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
6 | | Dương, Đình Tiến Dũng | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
7 | | Đào, Hồng Nghĩa | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
8 | | Đặng, Mạnh Phú | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
9 | | Đặng, Tuấn Quang | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
10 | | Đặng, Thu Trang | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
11 | | Đậu, Hữu Sang | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
12 | | Đậu, Quốc Bảo | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
13 | | Đinh, Gia Hân | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
14 | | Đinh, Gia Huy | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
15 | | Hà, Văn Biển | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
16 | | Hoàng, Bảo Lâm | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
17 | | Hoàng, Diệu Linh | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
18 | | Hoàng, Minh Sơn | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
19 | | Hoàng, Nguyên Vũ | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
20 | | Hoàng, Quốc Trình | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
21 | | Hoàng, Việt Quân | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
22 | | Hồ, Anh Đức | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
23 | | Hồ, Cảnh Phúc | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
24 | | Huỳnh, Đức Quang Minh | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
25 | | Lã, Đức Khanh | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
26 | | Lâm, Hoàng Bách | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
27 | | Lê, Đoàn Đức Nhân | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
28 | | Lê, Hoàng Duy | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
29 | | Lê, Kim Hiền | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
30 | | Lê, Minh Nhật | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
31 | | Lê, Minh Thư | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
32 | | Lê, Trọng Quân | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
33 | | Lê, Văn Nhật | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
34 | | Nguyễn, Anh Thư | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
35 | | Nguyễn, Bá Khánh | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
36 | | Nguyễn, Bá Tùng Lâm | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
37 | | Nguyễn, Bảo Thư | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
38 | | Nguyễn, Cảnh Thanh Lâm | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
39 | | Nguyễn, Danh Nhật Duy | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
40 | | Nguyễn, Diệu Anh | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
41 | | Nguyễn, Gia Khánh | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
42 | | Nguyễn, Hải Đông | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
43 | | Nguyễn, Hạo Nhiên | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
44 | | Nguyễn, Huy Phát | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
45 | | Nguyễn, Mạnh Kiên Trung | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
46 | | Nguyễn, Minh Quang | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
47 | | Nguyễn, Minh Thông | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
48 | | Nguyễn, Ngọc Minh Thư | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
49 | | Nguyễn, Quốc Thái | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
50 | | Nguyễn, Tài Vinh | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
51 | | Nguyễn, Tất Minh Khôi | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
52 | | Nguyễn, Tuấn Khanh | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
53 | | Nguyễn, Tuệ Châu | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
54 | | Nguyễn, Thiện Gia Thịnh | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
55 | | Nguyễn, Trọng Phong | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
56 | | Nguyễn, Trọng Quân | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
57 | | Phạm, Minh Quân | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
58 | | Phạm, Nghiêm Hoàng Minh | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
59 | | Phạm, Tuấn Kiên | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
60 | | Phạm, Thành Lâm | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
61 | | Phạm, Thành Minh | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
62 | | Phạm, Thành Quang | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
63 | | Phan, Hoàng Phú Gia | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
64 | | Phan, Hoằng Đức | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
65 | | Phan, Tùng Lâm | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
66 | | Phan, Thanh Lâm | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
67 | | Tạ, Quang Hoàng Anh | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
68 | | Tăng, Thế Hùng | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
69 | | Trần, Bá Nam Quân | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
70 | | Trần, Đình Thăng | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
71 | | Trần, Gia Bảo | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
72 | | Trần, Hải Đăng | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
73 | | Trần, Hữu Nhật Minh | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
74 | | Trần, Nguyễn An Hà | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
75 | | Trần, Nguyên Khang | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
76 | | Trần, Nhật Minh | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
77 | | Trần, Quốc Bảo | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
78 | | Trần, Trọng Khoa | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
79 | | Trần, Trung Dũng | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
80 | | Trịnh, Hà An | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
81 | | Trương, Huy Thông | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
82 | | Vũ, Duy Khiêu | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
83 | | Vũ, Hoàng Bách | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
84 | | Vũ, Kiến Quốc | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
85 | | Vũ, Minh Khuê | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
86 | | Vũ, Phúc Khang | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
87 | | Vũ, Thanh An | | NCH | 0 | | Nghệ Chess |
|
|
|
|