GIẢI CỜ TƯỚNG ĐẠI HỘI TDTT XÃ TAM QUANG NĂM 2024 Darrera actualització21.04.2024 06:37:32, Creador/Darrera càrrega: Saigon
Rànquing inicial
Núm. | | Nom | FideID | FED | Elo | Club/Ciutat |
1 | | Châu, Ngọc Bình | | TLO | 0 | Thanh Long |
2 | | Chu, Bá Hiệp | | TTO | 0 | Trung Toàn |
3 | | Đinh, Văn Nhanh | | XTR | 0 | Xuân Trung |
4 | | Đỗ, Hữu Hương | | AHD | 0 | An Hải Đông |
5 | | Võ, Văn Sang | | SLD | 0 | Sâm Linh Đông |
6 | | Kiều, Ngọc Lân | | ATA | 0 | An Tây |
7 | | Lê, Quang Hùng | | XTR | 0 | Xuân Trung |
8 | | Ngô, Văn Khải | | AHT | 0 | An Hải Tây |
9 | | Nguyễn, Dũng | | SLD | 0 | Sâm Linh Đông |
10 | | Nguyễn, Hữu Hùng | | AHD | 0 | An Hải Đông |
11 | | Nguyễn, Công Trình | | AHT | 0 | An Hải Tây |
12 | | Nguyễn, Thành Chính | | TTO | 0 | Trung Toàn |
13 | | Nguyễn, Xuân Điện | | ATA | 0 | An Tây |
14 | | Phạm, Thanh | | TLO | 0 | Thanh Long |
15 | | Phan, Tiến | | SLT | 0 | Sâm Linh Tây |
16 | | Huỳnh Văn, Hoan | | SLT | 0 | Sâm Linh Tây |
17 | | Trần, Thanh Phong | | SLD | 0 | Sâm Linh Đông |
18 | | Nguyễn Thanh Viên, | | XTR | 0 | Xuân Trung |
|
|
|
|