Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U13

Organisator(en)Trung Tâm thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
FederatieVietnam ( VIE )
PlaatsNhà thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Datum vanaf2024/04/26 tot 2024/04/29
Gemiddelde rating1000
paringsprogrammaSwiss-Manager van Heinz HerzogSwiss-Manager toernooibestand

De pagina werd het laatst gewijzigd op28.04.2024 10:00:48, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House

ToernooiselectieDanh Sách Tổng Hợp
Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open
Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open
Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15
Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15
Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13
Parameterkeuze Geen toernooidetails tonen, Link tournament to the tournament calendar
Overzicht voor teamBKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3
LijstenStartranglijst, Alfabetische lijst van spelers, Federatie- Partij- en Titelstatistiek, Alphabetical list all groups, Chronoloog
Tussenstand na de 7 ronde, kruistabel naar startplaats
BordparingenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , niet ingedeeld
Ranglijst naRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
De beste vijf spelers, Totaal statistieken, Medaille-statistiek
Excel en afdrukkenExporteren naar Excel (.xlsx), Exporteren naar PDF-bestand, QR-Codes
Search for player Zoeken

Startranglijst

No.NaamFEDGeslachtVereniging/Plaats
1Dương, Minh ĐạtKIDTtctxhbv Trẻ Em Brvt
2Đinh, Gia BảoHXMHuyện Xuyên Mộc
3Hà, Minh TriếtNTNNhà Thiếu Nhi
4Hồ, Quang NhậtPRDPhường Rạch Dừa
5Kim, Minh KhangPT2Thcs Phước Thắng
6Lê, Công Anh QuânNTDThcs Nguyễn Thị Định
7Lê, Hải NguyênUKATrường Th, Thcs Và Thpt H�
8Lê, Huy DanhHXMHuyện Xuyên Mộc
9Lê, Minh TriếtKNGTrường Khai Nguyên
10Ninh, Hồng HàoPRDPhường Rạch Dừa
11Nguyễn, Đức GiangTNHTHCS Thắng Nhất
12Nguyễn, Hoàng Gia KhangUKATrường Th, Thcs Và Thpt H�
13Nguyễn, Minh LongNSLTrường Thcs Ngô Sĩ Liên
14Nguyễn, Quang HuyNSLTrường Thcs Ngô Sĩ Liên
15Nguyễn, Tuấn TúNTDThcs Nguyễn Thị Định
16Nguyễn, Trung QuânPT2Thcs Phước Thắng
17Nguyễn, Trường ThuậnNSLTrường Thcs Ngô Sĩ Liên
18Phạm, Gia MinhNTNNhà Thiếu Nhi
19Phạm, Lê Phú SơnNTDThcs Nguyễn Thị Định
20Trần, Đắc Nam KhaVTTThcs Võ Trường Toản
21Nguyễn, Vũ Minh TríTNHTHCS Thắng Nhất
22Trần, Minh NgọcPT2Thcs Phước Thắng
23Trần, Ngọc HuyNTNNhà Thiếu Nhi