Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng Nam U15

Organisator(en)Trung Tâm thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
FederatieVietnam ( VIE )
PlaatsNhà thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Datum vanaf2024/04/26 tot 2024/04/29
Gemiddelde rating1000
paringsprogrammaSwiss-Manager van Heinz HerzogSwiss-Manager toernooibestand

De pagina werd het laatst gewijzigd op28.04.2024 10:15:23, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House

ToernooiselectieDanh Sách Tổng Hợp
Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open
Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open
Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15
Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15
Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13
Parameterkeuze Geen toernooidetails tonen, Link tournament to the tournament calendar
Overzicht voor teamBKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3
LijstenStartranglijst, Alfabetische lijst van spelers, Federatie- Partij- en Titelstatistiek, Alphabetical list all groups, Chronoloog
Tussenstand na de 7 ronde, kruistabel naar startplaats
BordparingenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , niet ingedeeld
Ranglijst naRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
De beste vijf spelers, Totaal statistieken, Medaille-statistiek
Excel en afdrukkenExporteren naar Excel (.xlsx), Exporteren naar PDF-bestand, QR-Codes
Search for player Zoeken

Startranglijst

No.NaamFEDGeslachtVereniging/Plaats
1Bùi, Phan AnTĐ2Thcs Nguyễn Thị Định
2Chang, Phạm Hoàng HảiHXMHuyện Xuyên Mộc
3Hoàng, Anh KiệtPT2Thcs Phước Thắng
4Lê, Đức MinhVTTThcs Võ Trường Toản
5Lê, Tùng LâmHXMHuyện Xuyên Mộc
6Lữ, PhátP10Phường 10
7Ngô, Hồ Minh QuânUKATrường Th, Thcs Và Thpt H�
8Nguyễn, Bình MinhVTTThcs Võ Trường Toản
9Phạm, Hữu ĐạtPT2Thcs Phước Thắng
10Phan, Anh ĐứcPT2Thcs Phước Thắng
11Trần, Phạm Tuấn AnhNGTThcs Nguyễn Gia Thiều
12Vi, Bảo KhanhCVTClb Cờ Vua Vũng Tàu
13Vũ, Tuấn AnNSLTrường Thcs Ngô Sĩ Liên