CUPA PHEONIX BUZĂU, U12, 11-12 mai 2024 Cập nhật ngày: 07.05.2024 20:11:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Romanian Chess Federation (Licence 22)
Giải/ Nội dung | U08, U10, U12, U2400 |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
1 | II | Ciuciudau, Matei-Andrei | 1294172 | ROU | 1546 | Scm Gloria Buzau |
2 | FC | Tudorache, Matei | 42232546 | ROU | 1544 | Acs Olimpic Snagov |
3 | IV | Manolescu, Paul-Filip | 42206111 | ROU | 1403 | Acs Pheonix Buzau |
4 | II | Enciu, Sabina-Maria | 42216427 | ROU | 1456 | Scm Gloria Buzau |
5 | II | Grosu, Antim | 42235154 | ROU | 1407 | Acs Minerva Braila |
6 | FC | Bizadea, Bogdan | 1288288 | ROU | 1001 | Acs Pheonix Buzau |
7 | FC | Carip, Irina | 42214149 | ROU | 1001 | Scm Gloria Buzau |
8 | FC | Costea, Vasile | 42211468 | ROU | 1001 | Cs Amara |
9 | FC | David, Sara-Maria | 42228433 | ROU | 1001 | Acs Pheonix Buzau |
10 | FC | Dobrinoiu, Rares-Mihai | 42228441 | ROU | 1001 | Acs Pheonix Buzau |
11 | FC | Jitianu, Nicolae-Ovidiu | | ROU | 1001 | Acs Jocul De Sah Ramnicu Valce |
12 | FC | Leu, David Gabriel | 42225906 | ROU | 1001 | Acs Pheonix Buzau |
13 | FC | Voinea, Eduard-Alexandru | 42206693 | ROU | 1001 | Acs Pheonix Buzau |
|
|
|
|