XI. Prémium Nemzetközi Sakkverseny Budapest MSSZ, június 13-16.Ban Tổ chức | Jeszenszky, Jozsef 753564 |
Liên đoàn | Hungary ( HUN ) |
Tổng trọng tài | IA Gyomber, Tamas 731587 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | Standard: 90 minutes with 30 second increment from move 1 |
Địa điểm | Budapest |
Số ván | 7 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc tế |
Ngày | 2024/06/13 đến 2024/06/16 |
Rating trung bình | 1938 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 04.05.2024 13:25:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Tamas Gyomber
| |
|
Danh sách ban đầu
Số | | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | Phái |
1 | | | Benedek, Istvan | 1230263 | ROU | 2166 | |
2 | | | Czegledi, Barna Jr. | 712884 | HUN | 2083 | |
3 | | WFM | Karacsonyi, Kata | 769584 | HUN | 2082 | w |
4 | | | Karacsonyi, Bank | 795488 | HUN | 1994 | |
5 | | | Tagai, Marton | 17009731 | HUN | 1925 | |
6 | | | Karacsonyi, Luca | 781894 | HUN | 1922 | w |
7 | | | Schmied, Erik Rajmund | 17012678 | HUN | 1859 | |
8 | | | Deak, Laszlo | 702650 | HUN | 1810 | |
9 | | | Strasser, Zsolt | 712590 | HUN | 1801 | |
10 | | | Lippert, Ferenc | 756083 | HUN | 1740 | |
|
|
|
|