PERTAMINA INDONESIAN IM TOURNAMENT 2024 Cập nhật ngày: 02.05.2024 03:30:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: INA Chess Federation PERCASI
Giải/ Nội dung | GM, IM |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 11, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 11, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Số ván | Đã có 66 ván cờ có thể tải về |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đấu thủ
Số | | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
6 | | IM | Wynn, Zaw Htun | 13002783 | MYA | 2416 |
8 | | IM | Garcia, Jan Emmanuel | 5200750 | PHI | 2408 |
11 | | FM | Itgelt, Khuyagtsogt | 4902912 | MGL | 2408 |
2 | | IM | Firman Syah, Farid | 7102526 | INA | 2392 |
1 | | IM | Ervan, Mohamad | 7102135 | INA | 2383 |
10 | | FM | Kosasih, Cecep | 7101040 | INA | 2372 |
9 | | FM | Hafiz, Arif Abdul | 7104227 | INA | 2311 |
5 | | FM | Wahyudi, Surya | 7102542 | INA | 2308 |
4 | | FM | Kurniawan, Muhamad Agus | 7103735 | INA | 2295 |
3 | | FM | Long, Peter | 5700051 | MAS | 2285 |
7 | | WIM | Fisabilillah, Ummi | 7104804 | INA | 2187 |
12 | | WGM | Nguyen, Thi Mai Hung | 12401676 | VIE | 2179 |
|
|
|
|