注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。
显示比赛详细资料
GIẢI THI ĐẤU CỜ TƯỚNG BREM MỞ RỘNG NĂM 2024 最后更新24.04.2024 10:56:01, 创建者: Saigon chess,最新上传: Saigon
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 等级分 |
1 | | Bùi, Anh Tuấn | | VIE | 0 |
2 | | Bùi, Quốc Dương | | VIE | 0 |
3 | | Hồ, Quốc Bảo | | VIE | 0 |
4 | | Hồ, Sỹ Năm | | VIE | 0 |
5 | | Lê, Tấn Quốc | | VIE | 0 |
6 | | Nguyễn, Duy Linh | | VIE | 0 |
7 | | Nguyễn, Hoàng Anh Kiệt | | VIE | 0 |
8 | | Nguyễn, Hà Tuyên | | VIE | 0 |
9 | | Nguyễn, Minh Đức | | VIE | 0 |
10 | | Nguyễn, Ngọc Châu | | VIE | 0 |
11 | | Nguyễn, Ngọc Hùng | | VIE | 0 |
12 | | Nguyễn, Thanh Cường | | VIE | 0 |
13 | | Nguyễn, Tấn Tài | | VIE | 0 |
14 | | Đinh, Công Cường | | VIE | 0 |
15 | | Phạm, Nguyễn Thu Hồng | | VIE | 0 |
16 | | Phạm, Ngọc Tần | | VIE | 0 |
17 | | Phạm, Văn Hiển | | VIE | 0 |
18 | | Trần, Dung Quốc | | VIE | 0 |
19 | | Trần, Quyết Thắng | | VIE | 0 |
20 | | Trần, Văn Đang | | VIE | 0 |
21 | | Võ, Nhựt Hào | | VIE | 0 |
22 | | Đinh, Xuân Hiến | | VIE | 0 |
|
|
|
|