-GIẢI DIỄN RA 8H -12H 01/05/2024 -GIẢI THƯỞNG CHO HẠNG NHẤT 1.000.000Đ(TĂNG THÊM NẾU VĐV ĐĂNG KÝ ĐÔNG) -THI ĐẤU 6 VÁN CỜ NHANH 15P -ĐỊA ĐIỂM:93 ĐƯỜNG SỐ 7,KDC CITYLAND,P7,Q.GVGIẢI TẬP HUẤN TRẺ TOÀN QUỐC VÀ NĂNG KHIẾU THÀNH PHỐ 2024- Bảng SUPER KIDTerakhir Diperbarui01.05.2024 05:45:08, Creator/Last Upload: Saigon
Pilihan Turnamen | BẢNG SUPER KID, BẢNG OPEN |
Pilihan parameter | tampilkan rincian-turnamen, Tautan turnamen ke kalender turnamen |
Tinjauan untuk regu | BDU, CCC, CVS, KC8, Q04, QGV, QPN, ROY, TBO, TDO, TDU, VCH, VIE |
Daftar | Daftar Peringkat Awal, Daftar Pemain Urut Abjad, Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Alphabetical list all groups, Tabel-waktu |
| Tabel silang Peringkat Akhir setelah 6 Babak, Tabel silang peringkat awal |
Pairing Papan | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6/6 , Tidak dipairing |
Daftar peringkat setelah | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6 |
Excel dan Cetak | Ubah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes |
Daftar Peringkat Awal
No. | | Nama | FideID | FED | Rtg | RtgI | Kelamin | Tipe |
1 | | Bùi Thiên, Di | 12468401 | Q04 | 0 | 0 | w | |
2 | | Hoàng Gia, Bảo | | TDU | 0 | 0 | | |
3 | | Huỳnh Thiên, Ân | 12471682 | CVS | 0 | 0 | | |
4 | | Nguyễn Đức, Huyền My | 12471704 | CVS | 0 | 0 | w | |
5 | | Nguyễn Hải, Đăng | | CVS | 0 | 0 | | |
6 | | Nguyễn Hồ, Bích Lam | 12470252 | TBO | 0 | 0 | w | |
7 | | Nguyễn Phú, Lâm | | CVS | 0 | 0 | | |
8 | | Trần Ngọc, Khánh Linh | | TDO | 0 | 0 | w | |
9 | | Trịnh Lê, Bảo Ngân | 12443638 | CVS | 0 | 0 | w | |
10 | | Võ Thanh, An Nhiên | | CVS | 0 | 0 | w | |
11 | | Vũ Hạo, Nhiên | 12460796 | TDO | 0 | 0 | | |
|
|
|
|