Tbilisi Championship U8 Girls Cập nhật ngày: 01.05.2024 14:11:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Georgian chess federation
Giải/ Nội dung | U8 Boys, U8 Girls |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
1 | | Ardashelia, Lile | | GEO | 0 | თბილისი / ი. კილაძე |
2 | | Basilashvili, Elena | | GEO | 0 | თბილისი / დ. გურგენიძე |
3 | | Chubinidze, Elisabed | | GEO | 0 | თბილისი / გ. გიორგაძე |
4 | | Ediberidze, Natalina | | GEO | 0 | თბილისი / ზ. ფაცია |
5 | | Gvasalia, Anastasia | | GEO | 0 | თბილისი / გ. მაჭარაშვილი |
6 | | Kharitonashvili, Anastasia | | GEO | 0 | თბილისი / შ. მოდებაძე |
7 | | Khasia, Anastasia | | GEO | 0 | საგარეჯო / ე. ფარეშიშვილი |
8 | | Khnkoyan, Elina | | GEO | 0 | თბილისი |
9 | | Kordzadze, Tamar | | GEO | 0 | თბილისი / მ. ცინარიძე |
10 | | Kukava, Marta | | GEO | 0 | თბილისი / ა. ვახანია |
11 | | Nikolishvili, Ioana | 13643452 | GEO | 0 | თბილისი / მ. მაჩიტიძე |
12 | | Pkhakadze, Keta | | GEO | 0 | თბილისი |
13 | | Sikharulidze, Elisabed | | GEO | 0 | თბილისი / შ. მოდებაძე |
14 | | Tutberidze, Ana | | GEO | 0 | თბილისი / მ. მიქაძე |
|
|
|
|