GIẢI CỜ TƯỚNG ĐẠI HỘI TDTT XÃ TAM XUAN 1 NĂM 2024 NAMDe pagina werd het laatst gewijzigd op26.04.2024 10:51:33, Creator/Last Upload: Saigon
Startranglijst
No. | | Naam | FideID | FED | Rtg | Vereniging/Plaats |
1 | | Bùi, Đức Dũng | | PHU | 0 | Phú Hưng |
2 | | Đỗ, Quang Tuân | | KMY | 0 | Khương Mỹ |
3 | | Hà, Văn Tiến | | BTA | 0 | Bích Tân |
4 | | Hồ, Đình Tiến | | PDO | 0 | Phú Đông |
5 | | Lê, Đình Lân | | PBI | 0 | Phú Bình |
6 | | Lê, Văn Ánh | | PBI | 0 | Phú Bình |
7 | | Lê, Văn Lý | | KMY | 0 | Khương Mỹ |
8 | | Ngô, Công Quý | | BAN | 0 | Bích An |
9 | | Ngô, Thuận | | BAN | 0 | Bích An |
10 | | Nguyễn, Hữu Tín | | PBI | 0 | Phú Bình |
11 | | Nguyễn, Tấn Phước | | PDO | 0 | Phú Đông |
12 | | Nguyễn, Thành Lâm | | BTR | 0 | Bích Trung |
13 | | Nguyễn, Thịnh | | BTA | 0 | Bích Tân |
14 | | Nguyễn, Vĩnh Phúc | | BTR | 0 | Bích Trung |
15 | | Phan, Minh Tự | | TMY | 0 | Tam Mỹ |
16 | | Phan, Văn Quý | | PHU | 0 | Phú Hưng |
17 | | Thái, Thanh Phúc | | PTD | 0 | Phú Trung Đông |
18 | | Trần, Hưng Ny | | BAN | 0 | Bích An |
19 | | Trần, Hưng Thành | | TMY | 0 | Tam Mỹ |
20 | | Trần, Minh Hiệp | | KMY | 0 | Khương Mỹ |
21 | | Trần, Quang Biềng | | PTD | 0 | Phú Trung Đông |
22 | | Trần, Quang Trưởng | | PDO | 0 | Phú Đông |
23 | | Trần, Thanh Triều | | BTR | 0 | Bích Trung |
24 | | Trần, Văn Thảnh | | BTA | 0 | Bích Tân |
25 | | Văn, Phú Hải | | PTD | 0 | Phú Trung Đông |
26 | | Văn, Quý Tịnh | | TMY | 0 | Tam Mỹ |
|
|
|
|