GIẢI CỜ TƯỚNG ĐẠI HỘI TDTT XÃ TAM XUAN 1 NĂM 2024 CAO TUOIÚltima Atualização26.04.2024 10:54:57, Criado por / Última atualização: Saigon
Ranking inicial
Nº. | | Nome | ID FIDE | FED | Elo | Clube/Cidade |
1 | | Dương, Văn Chương | | PDO | 0 | Phú Đông |
2 | | Hà, Văn Tình | | BTA | 0 | Bích Tân |
3 | | Hồ, Cường | | BTA | 0 | Bích Tân |
4 | | Hồ, Văn Cường | | PDO | 0 | Phú Đông |
5 | | Huỳnh, Minh Thành | | TMY | 0 | Tam Mỹ |
6 | | Ngô, Đình Bá | | KMY | 0 | Khương Mỹ |
7 | | Ngô, Phương | | BTA | 0 | Bích Tân |
8 | | Ngô, Văn Thân | | PHU | 0 | Phú Hưng |
9 | | Trần, Quang | | BTR | 0 | Bích Trung |
10 | | Nguyễn, Đăng Năm | | BTR | 0 | Bích Trung |
11 | | Nguyễn, Ngọc Châu | | KMY | 0 | Khương Mỹ |
12 | | Nguyễn, Nguyên Sa | | PDO | 0 | Phú Đông |
13 | | Nguyễn, Tấn Quân | | PHU | 0 | Phú Hưng |
14 | | Nguyễn, Văn Khởi | | BAN | 0 | Bích An |
15 | | Nguyễn, Văn Tín | | BAN | 0 | Bích An |
16 | | Nguyễn, Tấn Hùng | | PTD | 0 | Phú Trung Đông |
17 | | Phạm, Đình Chung | | PTD | 0 | Phú Trung Đông |
18 | | Phạm, Phú Xuân | | PHU | 0 | Phú Hưng |
19 | | Trần, Đình Tâm | | BTR | 0 | Bích Trung |
20 | | Trần, Duy Tuấn | | KMY | 0 | Khương Mỹ |
21 | | Trần, Hưng Ny | | BAN | 0 | Bích An |
22 | | Trịnh, Văn Tiến | | TMY | 0 | Tam Mỹ |
|
|
|
|