注:グーグルなどのスキャンによるサーバーの負担をを軽減するために、終了後7日以上経過した大会の表示はこのボタンをクリック
大会詳細表示
GIẢI CỜ VUA ĐƯỜNG PHỐ 最終更新日25.04.2024 14:00:20, Creator/Last Upload: Saigon
スタート順位リスト
番号 | | Name | FideID | 国名 | Elo |
1 | | Bùi, Lê Minh Khôi U9-10 | | VIE | 0 |
2 | | Bùi, Lê Minh Phát U7-8 | | VIE | 0 |
3 | | Bùi, Ngô Quốc Bảo U9-10 | | VIE | 0 |
4 | | Hồ, Trần Minh Thanh U9-10 | | VIE | 0 |
5 | | Hoàng, Ngọc Linh Phong U9-10 | | VIE | 0 |
6 | | Huỳnh, Bảo Nam U11-Open | | VIE | 0 |
7 | | Huỳnh, Hiếu U7-8 | | VIE | 0 |
8 | | Huỳnh, Nguyên Khang U9-10 | | VIE | 0 |
9 | | Huỳnh, Viết Gia Huy U9-10 | | VIE | 0 |
10 | | Lâm, Hưng Thiên Ngọc G11-Open | | VIE | 0 |
11 | | Lâm, Hưng Thiên Trang G9-10 | | VIE | 0 |
12 | | Lê, Minh Khôi U11-Open | | VIE | 0 |
13 | | Lê, Minh Phúc U9-10 | | VIE | 0 |
14 | | Lê, Minh Triết U7-8 | | VIE | 0 |
15 | | Lê, Quốc Lâm U7-8 | | VIE | 0 |
16 | | Lê, Trần Bảo Huy U9-10 | | VIE | 0 |
17 | | Lê, Triệu Thảo Nhi G9-10 | | VIE | 0 |
18 | | Lưu, Đình Thiên Ân U11-Open | | VIE | 0 |
19 | | Nguyễn, Bảo My G9-10 | | VIE | 0 |
20 | | Nguyễn, Duy Khang U7-8 | | VIE | 0 |
21 | | Nguyễn, Hoàng Hải Quân U11-Open | | VIE | 0 |
22 | | Nguyễn, Lê Hoàng Huy U11-Open | | VIE | 0 |
23 | | Nguyễn, Lê Minh Duyên G9-10 | | VIE | 0 |
24 | | Nguyễn, Ngô Bảo Ngọc G9-10 | | VIE | 0 |
25 | | Nguyễn, Ngô Minh Nhật U7-8 | | VIE | 0 |
26 | | Nguyễn, Ngọc Thảo My G9-10 | | VIE | 0 |
27 | | Nguyễn, Phúc Nguyên U7-8 | | VIE | 0 |
28 | | Nguyễn, Thành Nam U7-8 | | VIE | 0 |
29 | | Nguyễn, Tuấn Hưng U9-10 | | VIE | 0 |
30 | | Nguyễn, Tường Nhật Nam U11-Open | | VIE | 0 |
31 | | Phạm, Thị Diễm My G11-Open | | VIE | 0 |
32 | | Phan, Hoàng Bảo Anh G11-Open | | VIE | 0 |
33 | | Phan, Hoàng Tuấn Anh U7-8 | | VIE | 0 |
34 | | Trần, Minh Thiện U7-8 | | VIE | 0 |
35 | | Trần, Phạm Hoàng Long U11-Open | | VIE | 0 |
36 | | Trần, Thị Thảo Nhi G9-10 | | VIE | 0 |
37 | | Trần, Thuận Phước U11-Open | | VIE | 0 |
38 | | Trần, Vũ Lâm Kha U11-Open | | VIE | 0 |
39 | | Trương, Hồng Thạch Hiếu U11-Open | | VIE | 0 |
40 | | Võ, Minh Khang U7-8 | | VIE | 0 |
|
|
|
|