IRT Rapidas in Memoriam Cesar Enrique Machuca Sotelo - 80 años de su natalicio Cập nhật ngày: 04.05.2024 20:32:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: yumabo12@gmail.com
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Calcina, Gary | 3803120 | PER | 2276 |
2 | FM | Principe, Gerson | 3804550 | PER | 2181 |
3 | | Robles, Frenzy | 3801721 | PER | 1882 |
4 | | Fuentes Alarcon, Angelo Moises | 3837270 | PER | 1873 |
5 | | Cuisano, Nick | 3815102 | PER | 1837 |
6 | | Salvador Lugo, Mailer Nereo | 3872130 | PER | 1743 |
7 | | Guillen, Carlos Enrique | 3827798 | PER | 1732 |
8 | | Pacheco Zamudio, Gedeon Juan | 3849406 | PER | 1729 |
9 | | Quito Tuya, Freddy Wilder | 3839192 | PER | 1674 |
10 | | Botello Picon, Juan Carlos | 3849422 | PER | 1636 |
11 | | Maguina Maza, Francisco F | 3849341 | PER | 1620 |
12 | | Moreno Lope, Juan Raul | 3857328 | PER | 1495 |
13 | | Cabrera Echarry, Fabrizio Saul | 3896790 | PER | 1480 |
14 | | Dextre Sanchez, Doris Sofia | 81421486 | PER | 1420 |
15 | | Dextre Sanchez, Mateo Alberto | 81421494 | PER | 1414 |
16 | | Blanco Alberto, Gustavo Alejandro | 3899764 | PER | 0 |
17 | | Macedo Henostroza, Omar Pedro | 3836045 | PER | 0 |
18 | | Principe Rondan, Gabriel Valenthino | 81436327 | PER | 0 |
|
|
|
|