Krajský přebor PDŠS 2024 do 8 let Cập nhật ngày: 04.05.2024 13:42:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 10
Giải/ Nội dung | Orlická šachovnice, KP PDŠS HD8 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | LĐ | RtQG | Phái | Loại | Nhóm |
1 | | Bříza, Alex | CZE | 0 | | | D |
2 | | Buriánek, Tomáš | CZE | 0 | | | D |
3 | | Cimprich, David | CZE | 0 | | | D |
4 | | Holan, Lukáš | CZE | 0 | | | D |
5 | | Hottmar, Michal | CZE | 0 | | | |
6 | | Křivohlávek, Lukáš | CZE | 0 | | | |
7 | | Kursa, Mariia | CZE | 0 | w | | D |
8 | | Lacaille, Viktor | CZE | 0 | | | D |
9 | | Laušman, Petr | CZE | 0 | | | |
10 | | Martinek, Petr | CZE | 0 | | | D |
11 | | Novák, Václav | CZE | 0 | | | |
12 | | Novotný, Oliver | CZE | 0 | | | D |
13 | | Půlkrábek, Václav | CZE | 0 | | | D |
14 | | Šípková, Veronika | CZE | 0 | w | | D |
15 | | Teichmann, Jiří | CZE | 0 | | | |
16 | | Veselý, Eduard | CZE | 0 | | | D |
17 | | Veverka, Martin Michal | CZE | 0 | | | D |
18 | | Vymetálek, Ondřej | CZE | 0 | | | D |
19 | | Žák, Matěj | CZE | 0 | | | D |
|
|
|
|