Giải cờ tướng Đông Hà - Quảng Trị mở rộng lần thứ 2 - 2024 Last update 27.04.2024 12:16:16, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bá, Nhân | | VIE | 0 | Kỳ Đạo (Đông Hà) |
2 | | Bùi, Đường | | VIE | 0 | Cửa Việt |
3 | | Châu Trần Quang, Đạt | | VIE | 0 | Đà Nẵng |
4 | | Châu Viết, Hải | | VIE | 0 | Thừa Thiên Huế |
5 | | Đặng, Túy | | VIE | 0 | Khánh Hòa |
6 | | Đậu Tuấn, Minh | | VIE | 0 | Nghệ An |
7 | | Đinh Duy, Dũng | | VIE | 0 | Đông Hà 2 |
8 | | Đinh, Thăng | | VIE | 0 | Kỳ Đạo (Đông Hà) |
9 | | Đoàn Quang, Hoan | | VIE | 0 | Lao Bảo |
10 | | Hồ Văn, Sỹ | | VIE | 0 | TX Quảng Trị |
11 | | Hoàng Công, Thái | | VIE | 0 | Khe Sanh |
12 | | Hoàng Duy, Cứ | | VIE | 0 | Gio Linh |
13 | | Hoàng, Long | | VIE | 0 | Gio Linh |
14 | | Hoàng Ngọc, Toàn | | VIE | 0 | Cam Lộ |
15 | | Huỳnh Tâm Quang, Châu | | VIE | 0 | Thừa Thiên Huế |
16 | | Lê Đăng, Phúc | | VIE | 0 | Đà Nẵng |
17 | | Lê Đăng, Vũ | | VIE | 0 | Đà Nẵng |
18 | | Lê Danh, Huệ | | VIE | 0 | Nghệ An |
19 | | Lê, Khánh | | VIE | 0 | Kỳ Hữu 119 |
20 | | Lê Tâm, Thư | | VIE | 0 | Triệu Phong |
21 | | Lê Thế, Tâm | | VIE | 0 | Kỳ Hữu 119 |
22 | | Lê Trọng, Bổn | | VIE | 0 | Kỳ Hữu 119 |
23 | | Lê Văn, Đông | | VIE | 0 | Cam Lộ |
24 | | Lê Văn, Hiếu | | VIE | 0 | Khe Sanh |
25 | | Lê Văn, Thanh | | VIE | 0 | Khánh Hòa |
26 | | Lê, Vũ | | VIE | 0 | Cam Lộ |
27 | | Lê, Vương | | VIE | 0 | Kỳ Hữu 119 |
28 | | Lý Nghĩa, Đình | | VIE | 0 | Đông Hà 1 |
29 | | Nguyễn Anh, Khoa | | VIE | 0 | Đông Hà 2 |
30 | | Nguyễn, Bình | | VIE | 0 | Cửa Việt |
31 | | Nguyễn Đình, Hà | | VIE | 0 | TX Quảng Trị |
32 | | Nguyễn Đình, Nhật | | VIE | 0 | 119 Nguyễn Huệ |
33 | | Nguyễn Đức, Thọ | | VIE | 0 | Hải Lăng |
34 | | Nguyễn Dương, Thành | | VIE | 0 | Lao Bảo |
35 | | Nguyễn Hiếu, Hiền | | VIE | 0 | Triệu Phong |
36 | | Nguyễn Hùng, Vương | | VIE | 0 | Khe Sanh |
37 | | Nguyễn Hữu, Thọ | | VIE | 0 | Hải Lăng |
38 | | Nguyễn Hữu, Vũ | | VIE | 0 | Vĩnh Linh |
39 | | Nguyễn Quang, Khá | | VIE | 0 | Đông Hà 1 |
40 | | Nguyễn Quang, Thái | | VIE | 0 | TX Quảng Trị |
41 | | Nguyễn Quốc, Khánh | | VIE | 0 | Cam Lộ |
42 | | Nguyễn Quốc, Tuấn | | VIE | 0 | Đông Hà 1 |
43 | | Nguyễn Duy, Sang | | VIE | 0 | Đông Hà 2 |
44 | | Nguyễn Sông, Lam | | VIE | 0 | Gio Linh |
45 | | Nguyễn Thanh, Mẫn | | VIE | 0 | TX Quảng Trị |
46 | | Nguyễn Văn, Đức | | VIE | 0 | Nghệ An |
47 | | Nguyễn Văn, Hiếu | | VIE | 0 | Quảng Bình |
48 | | Nguyễn Văn, Lợi | | VIE | 0 | Đông Hà 2 |
49 | | Nguyễn Văn, Minh | | VIE | 0 | Lao Bảo |
50 | | Nguyễn, Vinh | | VIE | 0 | Khánh Hòa |
51 | | Nguyễn, Yên | | VIE | 0 | Cửa Việt |
52 | | Phạm Phú, Phúc | | VIE | 0 | Triệu Phong |
53 | | Phan Huy, Hoàng | | VIE | 0 | Vĩnh Linh |
54 | | Phan Thanh, Hẳn | | VIE | 0 | Hải Lăng |
55 | | Phan Văn, Dũng | | VIE | 0 | Thừa Thiên Huế |
56 | | Phan Văn, Khánh | | VIE | 0 | Triệu Phong |
57 | | Phan Văn, Tuấn | | VIE | 0 | Quảng Bình |
58 | | Phú, Văn | | VIE | 0 | Hải Lăng |
59 | | Quang, Hải | | VIE | 0 | Kỳ Đạo (Đông Hà) |
60 | | Quốc, Vỹ | | VIE | 0 | Kỳ Đạo (Đông Hà) |
61 | | Trần Như, Khoa | | VIE | 0 | Vĩnh Linh |
62 | | Trần, Phong | | VIE | 0 | Khe Sanh |
63 | | Trần, Toản | | VIE | 0 | 119 Nguyễn Huệ |
64 | | Nguyễn, Sáng | | VIE | 0 | Đông Hà 1 |
65 | | Trịnh Bình, Nguyên | | VIE | 0 | Quảng Bình |
66 | | Võ Quốc, Hùng | | VIE | 0 | Cửa Việt |
67 | | Võ Văn, Đạt | | VIE | 0 | Lao Bảo |
|
|
|
|