Game | Spielerpaarungen | Erg. | dbkey | Rd | Turnierbezeichnung | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Ngoc Truong Son (2000) - Tran, Quoc Dung (1985) | 1-0 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 1850352 |
Show | To, Nhat Minh (1983) - Tran, Tuan Minh (1999) | 0-1 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. b3 e5 2. Bb2 Nc6 3. e3 Nf6 | 1850353 |
Show | Nguyen, Anh Khoi (1997) - Nguyen, Thien Viet (1982) | ½-½ | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 Nf6 | 1850354 |
Show | Nguyen, Van Huy (1995) - Tran, Manh Tien (1981) | 1-0 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 c6 4 | 1850355 |
Show | Lu, Chan Hung (1979) - Le, Quang Long (1992) | 0-1 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. b3 e5 2. Bb2 Nc6 3. g3 d5 4 | 1850356 |
Show | Nguyen, Thanh Son (1991) - Pham, Xuan Dat (1970) | ½-½ | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. g3 d5 2. Bg2 c6 3. Nf3 Bf5 | 1850357 |
Show | Dang, Hoang Son (1989) - Vu, Quang Quyen (1957) | ½-½ | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. g3 g6 2. Bg2 Bg7 3. Nf3 e5 | 1850358 |
Show | Nguyen, Hoang Nam (1975) - Tran, Minh Thang (1988) | ½-½ | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 | 1850359 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (1958) - Pham, Le Thao Nguyen (1986) | 0-1 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 1850360 |
Show | Nguyen, Duc Viet (1966) - Vo, Thanh Ninh (1994) | ½-½ | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 1850361 |
Show | Che, Quoc Huu (1954) - Pham, Chuong (1990) | 0-1 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1850362 |
Show | Pham, Cong Minh (1910) - Tran, Ngoc Lan (1980) | 1-0 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 e5 3. dxe5 d4 4 | 1850363 |
Show | Le, Huu Thai (1971) - Vu, Phi Hung (1959) | 1-0 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 1850364 |
Show | Chuc, Dinh Tan (1949) - Nguyen, Huynh Minh Huy (1996) | 0-1 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 1850365 |
Show | Hoang, Canh Huan (1993) - Truong, Anh Kiet (1941) | 1-0 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 1850366 |
Show | Dinh, Duc Trong (1987) - Nguyen, Viet Huy (1943) | ½-½ | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 d5 3. exd5 Nx | 1850367 |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (1942) - Duong, The Anh (1984) | 0-1 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1850368 |
Show | Nguyen, Tien Anh (1940) - Nguyen, Van Thanh (1978) | 0-1 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1850369 |
Show | Tu, Hoang Thai (1977) - Bui, Nhat Tan (1939) | 1-0 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 1850370 |
Show | Nguyen, Lam Tung (1938) - Bui, Trong Hao (1974) | 0-1 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 1850371 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (1935) - Le, Minh Hoang (1973) | ½-½ | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 d5 4 | 1850372 |
Show | Nguyen, Dang Hong Phuc (1969) - Dang, Anh Minh (1933) | 1-0 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 1850373 |
Show | Nguyen, Le Minh Phu (1932) - Doan, Van Duc (1968) | 0-1 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 Nf6 4 | 1850374 |
Show | Pham, Hoai Nam (1962) - Dao, Minh Nhat (1925) | ½-½ | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4 | 1850375 |
Show | Do, Thanh Dat (1929) - Vuong, Trung Hieu (1961) | ½-½ | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 d5 | 1850376 |
Show | Duong, Thuong Cong (1960) - Nguyen, Doan Nam Anh (1919) | 1-0 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Nf6 | 1850377 |
Show | Pham, Minh Hieu (1956) - Pham, Duc Khoi (1914) | 1-0 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 1850378 |
Show | Tran, Trong Thanh (1909) - Nguyen, Huu Hoang Anh (1955) | 0-1 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1850379 |
Show | Nguyen, Duc Duy - Nguyen, Duy Trung (1953) | 0-1 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 1850380 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1924) - Tong, Thai Hung (1972) | 0-1 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 c6 3. Nc3 d5 4 | 1850381 |
Show | Nguyen, Trung Hieu (1951) - Nguyen, Trong Tien (1926) | 1-0 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 b6 | 1850382 |
Show | Nguyen, Tri Thien (1948) - Bui, Dang Loc (1911) | 1-0 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1850383 |
Show | Huynh, Quoc An (1920) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1947) | 0-1 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1850384 |
Show | Nguyen, Binh Minh - Nguyen, Anh Dung (b) (1937) | 0-1 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1850385 |
Show | Nguyen, The Phu (1936) - Luu, Hoang Hai Duong (1928) | 0-1 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1850386 |
Show | Le, Phi Long (1912) - Hoang, Quoc Khanh (1931) | 1-0 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nc6 4 | 1850387 |
Show | Le, Minh Kha (1916) - Nguyen, Anh Dung (a) (1952) | ½-½ | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 a6 4. | 1850388 |
Show | Le, Thi Nhu Quynh (1946) - Huynh, Le Minh Hoang (1917) | 1-0 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 1850389 |
Show | Nguyen, Hoang Vo Song (1934) - Hua, Truong Kha (1915) | ½-½ | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1850390 |
Show | Nguyen, Ung Bach (1927) - Le, Phi Lan (1913) | 1-0 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 g6 3. f4 Bg7 4 | 1850391 |
Show | Dang, Ngoc Minh (1923) - Le, Chien Thang (1908) | 1-0 | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1850392 |
Show | Tong, Hai Anh (1918) - Nguyen, Minh Chi Thien (1907) | ½-½ | 227898 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bb4 | 1850393 |