Game | Spielerpaarungen | Erg. | dbkey | Rd | Turnierbezeichnung | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Ngoc Truong Son (2000) - Nguyen, Van Huy (1995) | ½-½ | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 1858305 |
Show | Le, Quang Long (1992) - Tran, Tuan Minh (1999) | ½-½ | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 c5 4. | 1858306 |
Show | Tran, Manh Tien (1981) - Pham, Chuong (1990) | ½-½ | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 1858307 |
Show | Nguyen, Anh Khoi (1997) - Dinh, Duc Trong (1987) | ½-½ | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 g6 2. c4 d6 3. Nc3 e5 4. | 1858308 |
Show | Dang, Hoang Son (1989) - Vo, Thanh Ninh (1994) | 0-1 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. e3 e6 3. f4 c5 4. | 1858309 |
Show | Pham, Le Thao Nguyen (1986) - Vu, Quang Quyen (1957) | 1-0 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. d4 d5 4 | 1858310 |
Show | Tran, Ngoc Lan (1980) - Nguyen, Huynh Minh Huy (1996) | ½-½ | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 a6 3. Nge2 Nc6 | 1858311 |
Show | Nguyen, Hoang Nam (1975) - Hoang, Canh Huan (1993) | 0-1 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 c5 | 1858312 |
Show | To, Nhat Minh (1983) - Tran, Minh Thang (1988) | 0-1 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1858313 |
Show | Tran, Quoc Dung (1985) - Vuong, Trung Hieu (1961) | 1-0 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 1858314 |
Show | Pham, Minh Hieu (1956) - Duong, The Anh (1984) | ½-½ | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 a6 3. g3 b5 4. | 1858315 |
Show | Nguyen, Thanh Son (1991) - Nguyen, Dang Hong Phuc (1969) | ½-½ | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 c5 4. | 1858316 |
Show | Nguyen, Thien Viet (1982) - Nguyen, Duc Viet (1966) | 0-1 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 1858317 |
Show | Lu, Chan Hung (1979) - Nguyen, Tri Thien (1948) | ½-½ | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 g6 4 | 1858318 |
Show | Nguyen, Van Thanh (1978) - Nguyen, Huu Hoang Anh (1955) | 0-1 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 1858319 |
Show | Pham, Xuan Dat (1970) - Bui, Trong Hao (1974) | 0-1 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. c4 dxc4 | 1858320 |
Show | Le, Minh Hoang (1973) - Nguyen, Phuoc Tam (1958) | 1-0 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd7 | 1858321 |
Show | Nguyen, Trung Hieu (1951) - Tong, Thai Hung (1972) | ½-½ | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. Bf4 Bd6 | 1858322 |
Show | Le, Huu Thai (1971) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1947) | 0-1 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c5 3. Nf3 Nc6 4 | 1858323 |
Show | Che, Quoc Huu (1954) - Pham, Hoai Nam (1962) | 1-0 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1858324 |
Show | Duong, Thuong Cong (1960) - Nguyen, Duy Trung (1953) | 0-1 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 1858325 |
Show | Tu, Hoang Thai (1977) - Nguyen, Viet Huy (1943) | ½-½ | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 4 | 1858326 |
Show | Doan, Van Duc (1968) - Pham, Duc Khoi (1914) | ½-½ | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 1858327 |
Show | Bui, Nhat Tan (1939) - Vu, Phi Hung (1959) | ½-½ | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 c5 4 | 1858328 |
Show | Do, Thanh Dat (1929) - Chuc, Dinh Tan (1949) | ½-½ | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 1858329 |
Show | Le, Thi Nhu Quynh (1946) - Hoang, Quoc Khanh (1931) | 0-1 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 4 | 1858330 |
Show | Nguyen, Le Minh Phu (1932) - Vo, Pham Thien Phuc (1942) | 0-1 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1858331 |
Show | Huynh, Quoc An (1920) - Truong, Anh Kiet (1941) | 0-1 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. Nf3 g6 4 | 1858332 |
Show | Nguyen, Anh Dung (b) (1937) - Nguyen, Trong Tien (1926) | ½-½ | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1858333 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (1935) - Hua, Truong Kha (1915) | 1-0 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. c4 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 4 | 1858334 |
Show | Nguyen, Hoang Vo Song (1934) - Dao, Minh Nhat (1925) | ½-½ | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1858335 |
Show | Le, Phi Long (1912) - Nguyen, Tien Anh (1940) | 0-1 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 1858336 |
Show | Nguyen, Lam Tung (1938) - Nguyen, The Phu (1936) | 1-0 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1858337 |
Show | Dang, Anh Minh (1933) - Le, Phi Lan (1913) | 1-0 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 g6 3. g3 Bg7 4 | 1858338 |
Show | Nguyen, Ung Bach (1927) - Dang, Ngoc Minh (1923) | 1-0 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1858339 |
Show | Nguyen, Minh Chi Thien (1907) - Nguyen, Quang Trung (1924) | 1-0 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 c6 3. Nc3 d5 4 | 1858340 |
Show | Nguyen, Doan Nam Anh (1919) - Bui, Dang Loc (1911) | ½-½ | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Bf4 Nf6 4 | 1858341 |
Show | Le, Chien Thang (1908) - Tong, Hai Anh (1918) | 1-0 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1858342 |
Show | Le, Minh Kha (1916) - Nguyen, Duc Duy | ½-½ | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1858343 |
Show | Luu, Hoang Hai Duong (1928) - Nguyen, Huynh Quoc Vy (1906) | 1-0 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. g3 c5 4. | 1858344 |
Show | Nguyen, Binh Minh - Huynh, Le Minh Hoang (1917) | 1-0 | 227898 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 1858345 |