Mit dieser Auswahl wurden 15 Partien gefunden.

Partiedatenbank von Chess Results

Anmerkung: Groß- und Kleinschreibung ist bei der Suche egal. Eines der mit (*) gekennzeichneten Felder muss eingegeben werden.

Nachname *) Vorname Fide-ID *) Nationale Identnummer *) Turnierbezeichnung *) Datenbankkey *) Runde von Runde bis Turnierende zwischen Farbe Ergebnis und Maximale Zeilenanzahl
GameSpielerpaarungenErg.dbkeyRdTurnierbezeichnungPGNGameID
ShowNguyen, Xuan Hien (1924) - Vu, Hoang Gia Bao (1929)1-02303144GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Ne7 41928393
ShowNguyen, Quoc Hy (1930) - Vo, Pham Thien Phuc (1923)½-½2303144GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. b4 Bg7 1928394
ShowPham, Cong Minh (1926) - Le, Tri Kien (1927)½-½2303144GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 41928395
ShowNguyen, Duc Sang (1922) - Nguyen, Lam Tung (1920)0-12303144GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 b6 41928396
ShowNguyen, Ngoc Minh (1918) - Ton, That Viet Khoa (1899)½-½2303144GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 d6 41928397
ShowTran, Dang Minh Quang (1914) - Dang, Tuan Linh (1897)1-02303144GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. c4 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 41928398
ShowNguyen, Le Ngoc Quy (1894) - Pham, Anh Dung (1901)0-12303144GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 41928399
ShowHoang, Quoc Khanh (1921) - Dinh, Tien (1908)1-02303144GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 1928400
ShowNguyen, Minh Dat (1906) - Nguyen, Hoang Hiep (1917)1-02303144GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Bd3 g6 41928401
ShowNguyen, Duc Dung (1916) - Hoang, Viet (1893)½-½2303144GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 1928402
ShowPham, Quang Hung (1928) - Vo, Tuan Khanh (1900)0-12303144GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 1928403
ShowNguyen, Thanh Trung (1904) - Nguyen, Hoang Minh (1919)0-12303144GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. e3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 1928404
ShowNguyen, Phuc Nguyen (1913) - Nguyen, Quang Duc (1909)0-12303144GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 Nf6 41928405
ShowNguyen, Trong Nhan (1896) - Nguyen, Vinh Khanh (1911)½-½2303144GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Nf6 1928406
ShowNguyen, Dang Bao (1902) - Trang, Bao Phuc (1907)1-02303144GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nd41928407